Bản dịch của từ Reed spear trong tiếng Việt

Reed spear

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reed spear (Noun)

ɹˈidspɚ
ɹˈidspɚ
01

Một thân cây sậy.

A stem or stalk of reed.

Ví dụ

The artist used a reed spear to create his social sculpture.

Nghệ sĩ đã sử dụng một cây giáo lưỡi để tạo ra tác phẩm xã hội.

Many people do not know what a reed spear is.

Nhiều người không biết cây giáo lưỡi là gì.

Is a reed spear common in modern social art?

Cây giáo lưỡi có phổ biến trong nghệ thuật xã hội hiện đại không?

02

Một ngọn giáo làm bằng sậy, đặc biệt là loại được thổ dân úc sử dụng.

A spear made of reed, specifically one of a type used by australian aborigines.

Ví dụ

The Aboriginal people use the reed spear for fishing in rivers.

Người bản địa Úc sử dụng giáo làm từ cây sậy để câu cá ở sông.

Many tourists do not understand the importance of the reed spear.

Nhiều du khách không hiểu tầm quan trọng của giáo làm từ cây sậy.

Is the reed spear still used in modern Aboriginal culture?

Giáo làm từ cây sậy có còn được sử dụng trong văn hóa bản địa hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reed spear/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reed spear

Không có idiom phù hợp