Bản dịch của từ Reefed trong tiếng Việt

Reefed

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reefed (Verb)

ɹˈift
ɹˈift
01

Quá khứ của rạn san hô; rút ngắn cánh buồm bằng cách tham gia vào một phần.

Past tense of reef to shorten the sail by taking in a part.

Ví dụ

The sailors reefed the sails during the storm last Tuesday.

Những thủy thủ đã giảm buồm trong cơn bão hôm thứ Ba.

They did not reef the sails before the windy race.

Họ đã không giảm buồm trước cuộc đua nhiều gió.

Did the crew reef the sails at the right time?

Đội thủy thủ đã giảm buồm đúng lúc chưa?

Dạng động từ của Reefed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reef

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reefed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reefed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reefs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reefing

Reefed (Adjective)

ɹˈift
ɹˈift
01

Mô tả một cánh buồm đã được rút ngắn.

Describing a sail that has been shortened.

Ví dụ

The reefed sail helped the boat sail smoothly during the storm.

Cánh buồm đã được rút ngắn giúp thuyền di chuyển êm ái trong bão.

The sailors did not reef the sail before the strong winds arrived.

Các thủy thủ đã không rút ngắn cánh buồm trước khi gió mạnh đến.

Is the sail reefed enough for the rough sea conditions today?

Cánh buồm đã được rút ngắn đủ cho điều kiện biển động hôm nay chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reefed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] The vibrant coral and tropical fish will leave you mesmerized, I guarantee it [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] The underwater world here is absolutely breathtaking, with colourful coral and exotic marine life [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] The vibrant coral and colourful tropical fish surrounded me, creating a spectacle of beauty and wonder [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Reefed

Không có idiom phù hợp