Bản dịch của từ Reevaluation trong tiếng Việt
Reevaluation

Reevaluation (Noun)
Hành động xem xét lại hoặc sửa đổi một cái gì đó.
The act of reconsidering or revising something.
The committee suggested a reevaluation of the social welfare program in 2024.
Ủy ban đã đề xuất một cuộc xem xét lại chương trình phúc lợi xã hội vào năm 2024.
They did not conduct a reevaluation of the community needs last year.
Họ đã không tiến hành một cuộc xem xét lại nhu cầu cộng đồng năm ngoái.
Is there a plan for the reevaluation of social policies this year?
Có kế hoạch nào cho việc xem xét lại các chính sách xã hội trong năm nay không?
Reevaluation (Verb)
Xem xét hoặc đánh giá lại, đặc biệt là để thực hiện thay đổi.
Consider or assess again especially to make changes.
The city conducted a reevaluation of its social services last month.
Thành phố đã tiến hành đánh giá lại các dịch vụ xã hội tháng trước.
They did not reevaluate the community program after the negative feedback.
Họ đã không đánh giá lại chương trình cộng đồng sau phản hồi tiêu cực.
Will the government reevaluate the social policies after the protests?
Liệu chính phủ có đánh giá lại các chính sách xã hội sau các cuộc biểu tình không?
Họ từ
Từ "reevaluation" (tái đánh giá) chỉ quá trình đánh giá lại một vấn đề, quan điểm, hoặc thứ gì đó nhằm xác định giá trị hoặc hiệu quả của nó sau một khoảng thời gian nhất định. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, kinh doanh hoặc tâm lý học. Trong tiếng Anh Anh, "reevaluation" cũng được viết giống như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm nhẹ. Từ này nhấn mạnh tính chất có hệ thống và thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức.
Từ "reevaluation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "re-" có nghĩa là "lại" và "evaluare", có nghĩa là "đánh giá". Như vậy, "reevaluation" diễn tả việc đánh giá một thứ gì đó một lần nữa, thường nhằm xem xét lại các thông tin, tiêu chí hoặc giá trị. Từ thế kỷ 20, khái niệm này đã trở nên phổ biến trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, tài chính và nghiên cứu, nơi cần thiết phải điều chỉnh và cải thiện đánh giá dựa trên các tiêu chuẩn hoặc hoàn cảnh mới.
Từ "reevaluation" được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các bối cảnh thảo luận về đánh giá trong giáo dục và các nghiên cứu khoa học. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến việc xem xét lại các quyết định, chính sách hoặc kết quả nghiên cứu, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cải tiến và điều chỉnh dựa trên thông tin mới.