Bản dịch của từ Reexports trong tiếng Việt

Reexports

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reexports (Verb)

ɹiˈɛkspɔɹts
ɹiˈɛkspɔɹts
01

Xuất khẩu lại hoặc tiếp tục.

Export again or further.

Ví dụ

The organization reexports goods to support local artisans in Vietnam.

Tổ chức tái xuất khẩu hàng hóa để hỗ trợ nghệ nhân địa phương ở Việt Nam.

They do not reexport products that do not meet quality standards.

Họ không tái xuất khẩu sản phẩm không đạt tiêu chuẩn chất lượng.

Do they reexport any items to other countries for charity?

Họ có tái xuất khẩu mặt hàng nào sang các nước khác để từ thiện không?

Reexports (Noun)

ˈrikˌspɔrts
ˈrikˌspɔrts
01

Hàng hóa đã được nhập khẩu và sau đó xuất khẩu mà không qua chế biến thêm, thường là để tránh thuế nhập khẩu.

Goods that have been imported and then exported without further processing often in order to avoid import duties.

Ví dụ

Many countries reexports goods to reduce import duties and taxes.

Nhiều quốc gia tái xuất hàng hóa để giảm thuế nhập khẩu và thuế.

China does not rely on reexports for its economic growth.

Trung Quốc không dựa vào việc tái xuất để phát triển kinh tế.

Do you know which countries focus on reexports in trade?

Bạn có biết quốc gia nào tập trung vào tái xuất trong thương mại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reexports/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reexports

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.