Bản dịch của từ Reexports trong tiếng Việt
Reexports

Reexports (Verb)
Xuất khẩu lại hoặc tiếp tục.
Export again or further.
The organization reexports goods to support local artisans in Vietnam.
Tổ chức tái xuất khẩu hàng hóa để hỗ trợ nghệ nhân địa phương ở Việt Nam.
They do not reexport products that do not meet quality standards.
Họ không tái xuất khẩu sản phẩm không đạt tiêu chuẩn chất lượng.
Do they reexport any items to other countries for charity?
Họ có tái xuất khẩu mặt hàng nào sang các nước khác để từ thiện không?
Reexports (Noun)
Many countries reexports goods to reduce import duties and taxes.
Nhiều quốc gia tái xuất hàng hóa để giảm thuế nhập khẩu và thuế.
China does not rely on reexports for its economic growth.
Trung Quốc không dựa vào việc tái xuất để phát triển kinh tế.
Do you know which countries focus on reexports in trade?
Bạn có biết quốc gia nào tập trung vào tái xuất trong thương mại không?
Từ "reexports" chỉ hành động xuất khẩu lại hàng hóa đã được nhập khẩu trước đó. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong lĩnh vực thương mại quốc tế, nơi hàng hóa được nhập về một quốc gia và sau đó được xuất khẩu sang quốc gia khác mà không thay đổi đáng kể về trạng thái. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh và các quy định về hải quan có thể khác nhau giữa hai vùng, ảnh hưởng đến cách thức áp dụng thuật ngữ này trong thực tế.
Từ "reexports" bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "exportare" có nghĩa là "xuất khẩu". Từ này xuất hiện trong các tài liệu thương mại vào thế kỷ 19, phản ánh sự phát triển của thương mại quốc tế và các quy tắc về xuất nhập khẩu. Ngày nay, "reexports" được sử dụng để chỉ hàng hóa được nhập khẩu sau đó được xuất khẩu lại, thể hiện tính chất lưu chuyển và phục vụ của thương mại toàn cầu.
Từ "reexports" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi liên quan đến chủ đề kinh tế, thương mại và xu hướng toàn cầu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu để chỉ hàng hóa được nhập khẩu và sau đó xuất khẩu lại mà không bị chế biến, thể hiện sự biến động trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Việc hiểu rõ từ này rất quan trọng cho những ai nghiên cứu hoặc làm việc trong lĩnh vực thương mại quốc tế.