Bản dịch của từ Referral trong tiếng Việt

Referral

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Referral (Noun)

ɹɛfˈʌɹl̩
ɹɪfˈɝl̩
01

Hành động giới thiệu ai đó hoặc thứ gì đó để được tư vấn, xem xét hoặc thực hiện thêm hành động.

An act of referring someone or something for consultation review or further action.

Ví dụ

The doctor made a referral to a specialist for further treatment.

Bác sĩ đã thực hiện việc giới thiệu tới chuyên gia để điều trị tiếp.

She received a referral from her friend to join the social club.

Cô ấy nhận được sự giới thiệu từ bạn bè để tham gia câu lạc bộ xã hội.

The referral program helped increase the number of participants in the event.

Chương trình giới thiệu đã giúp tăng số lượng người tham gia sự kiện.

Dạng danh từ của Referral (Noun)

SingularPlural

Referral

Referrals

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/referral/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Referral

Không có idiom phù hợp