Bản dịch của từ Referral trong tiếng Việt
Referral

Referral (Noun)
The doctor made a referral to a specialist for further treatment.
Bác sĩ đã thực hiện việc giới thiệu tới chuyên gia để điều trị tiếp.
She received a referral from her friend to join the social club.
Cô ấy nhận được sự giới thiệu từ bạn bè để tham gia câu lạc bộ xã hội.
The referral program helped increase the number of participants in the event.
Chương trình giới thiệu đã giúp tăng số lượng người tham gia sự kiện.
Dạng danh từ của Referral (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Referral | Referrals |
Họ từ
Từ "referral" có nguồn gốc từ động từ "refer", mang nghĩa chỉ việc giới thiệu hoặc gửi ai đó đến một người, tổ chức hoặc dịch vụ khác để nhận sự hỗ trợ, thông tin hoặc dịch vụ cần thiết. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "referral" được sử dụng tương tự trong bối cảnh y tế, kinh doanh và dịch vụ. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ này nhiều hơn trong môi trường kinh doanh, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "recommendation" trong ngữ cảnh tương tự.
Từ "referral" xuất phát từ tiếng Latinh "referre", trong đó "re-" mang nghĩa là "lại" và "ferre" có nghĩa là "mang" hay "đưa". Ban đầu, "referre" được sử dụng để chỉ hành động đưa trở lại, hay thông báo một vấn đề. Qua thời gian, thuật ngữ này đã phát triển thành "referral", ám chỉ việc giới thiệu hay chuyển giao một người hoặc một vấn đề đến một chuyên gia khác để nhận được sự hỗ trợ hoặc tư vấn. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự liên kết và chuyển giao thông tin trong các lĩnh vực như y tế và kinh doanh.
Từ "referral" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần thảo luận về các khía cạnh liên quan đến công việc, giáo dục hoặc dịch vụ y tế. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "referral" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giới thiệu người hoặc tài nguyên, chẳng hạn như trong hệ thống chăm sóc sức khỏe, khi bác sĩ giới thiệu bệnh nhân đến chuyên gia khác, hoặc trong môi trường kinh doanh khi giới thiệu khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp