Bản dịch của từ Refresh oneself trong tiếng Việt
Refresh oneself

Refresh oneself (Phrase)
I refresh myself by taking a walk in the park during breaks.
Tôi làm mới bản thân bằng cách đi dạo trong công viên trong giờ nghỉ.
She does not refresh herself during long study sessions for IELTS.
Cô ấy không làm mới bản thân trong các buổi học dài cho IELTS.
How can we refresh ourselves in a busy social environment?
Chúng ta có thể làm mới bản thân như thế nào trong môi trường xã hội bận rộn?
Cụm từ "refresh oneself" có nghĩa là làm mới bản thân, thường sử dụng trong ngữ cảnh tận hưởng sự thư giãn hoặc phục hồi năng lượng sau một khoảng thời gian làm việc căng thẳng. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh-Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng trong cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, người Anh có thể sử dụng nhiều hình thức diễn đạt khác nhau như "rejuvenate" hay "revitalize", trong khi người Mỹ thường sử dụng "refresh" một cách phổ biến hơn.
Cụm từ "refresh oneself" xuất phát từ tiếng La Tinh "re-", có nghĩa là "lại" và "frescāre", nghĩa là "làm tươi mới". Sự kết hợp này ngụ ý việc tái tạo lại sức sống hoặc năng lượng. Qua các thế kỷ, cụm từ này đã phát triển để mô tả hành động hồi phục, làm mới tinh thần và thể chất. Hiện nay, "refresh oneself" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc thư giãn hoặc phục hồi sau khi trải qua căng thẳng.
Cụm từ "refresh oneself" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong các bài viết và bài nói khi thảo luận về việc phục hồi năng lượng hoặc cải thiện tâm trạng. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các hoạt động thư giãn, chẳng hạn như nghỉ ngơi, đi du lịch hoặc tham gia vào các sở thích, nhấn mạnh vai trò của việc làm mới bản thân trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp