Bản dịch của từ Refresh oneself trong tiếng Việt

Refresh oneself

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refresh oneself (Phrase)

ɹˈɪfɹɛʃ wˌʌnsˈɛlf
ɹˈɪfɹɛʃ wˌʌnsˈɛlf
01

Nghỉ ngơi một chút để thư giãn và lấy lại năng lượng hoặc tập trung.

To take a short break in order to relax and regain energy or focus.

Ví dụ

I refresh myself by taking a walk in the park during breaks.

Tôi làm mới bản thân bằng cách đi dạo trong công viên trong giờ nghỉ.

She does not refresh herself during long study sessions for IELTS.

Cô ấy không làm mới bản thân trong các buổi học dài cho IELTS.

How can we refresh ourselves in a busy social environment?

Chúng ta có thể làm mới bản thân như thế nào trong môi trường xã hội bận rộn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/refresh oneself/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Refresh oneself

Không có idiom phù hợp