Bản dịch của từ Refresher trong tiếng Việt
Refresher
Refresher (Noun)
Many clients pay a refresher for extended legal cases in 2023.
Nhiều khách hàng trả phí bổ sung cho các vụ án pháp lý kéo dài năm 2023.
Lawyers do not always charge a refresher for short cases.
Luật sư không phải lúc nào cũng tính phí bổ sung cho các vụ án ngắn.
Is the refresher fee necessary for every prolonged legal case?
Phí bổ sung có cần thiết cho mọi vụ án pháp lý kéo dài không?
The refresher course helped many volunteers improve their skills in outreach.
Khóa học ôn tập đã giúp nhiều tình nguyện viên cải thiện kỹ năng tiếp cận.
The refresher training was not necessary for experienced social workers.
Đào tạo ôn tập là không cần thiết cho những nhân viên xã hội có kinh nghiệm.
Is the refresher session scheduled for next month at the community center?
Liệu buổi ôn tập có được lên lịch vào tháng tới tại trung tâm cộng đồng không?
Họ từ
"Refresher" là một danh từ dùng để chỉ một chương trình hoặc khóa học nhằm ôn lại kiến thức đã học trước đó, thường nhằm giúp người học cập nhật và củng cố kiến thức. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục và đào tạo, tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và một số biến thể ngữ nghĩa, tuy nhiên không có sự phân chia rõ ràng về cách sử dụng từ này trong hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "refresher" có nguồn gốc từ động từ Latin "refrescāre", nghĩa là làm mới hoặc làm tươi mát, được hình thành từ tiền tố "re-" (lặp lại) và động từ "frēscus" (tươi mát). Trong tiếng Anh, "refresher" ban đầu được sử dụng để chỉ những thứ giúp tái tạo sức sống hoặc làm mới tâm trí. Ngày nay, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh giáo dục để chỉ khóa học ngắn hạn giúp người học ôn lại kiến thức cũ, nhấn mạnh ý nghĩa tái khởi động và giữ gìn sự tươi mới trong tiếp thu kiến thức.
Từ "refresher" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nhưng có thể được tìm thấy trong phần nghe và đọc khi nhắc đến khái niệm ôn tập. Trong các bối cảnh khác, "refresher" thường được sử dụng để chỉ các khóa học ngắn hạn nhằm cập nhật kiến thức hoặc kỹ năng, như các khóa ôn luyện trước kỳ thi hoặc đào tạo nhân viên mới trong môi trường làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp