Bản dịch của từ Regina trong tiếng Việt

Regina

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Regina (Noun)

ɹidʒˈɑɪnə
ɹɪdʒˈɑɪnə
01

Một loại bánh làm từ bột mì, sữa và trứng, nấu trong chảo rán.

A pancake made with a batter of flour, milk, and eggs, cooked in a frying pan.

Ví dụ

Regina served delicious pancakes at the social gathering last night.

Regina phục vụ bánh pancake ngon tại buổi tụ tập xã hội tối qua.

Everyone at the social event enjoyed Regina's famous pancakes.

Mọi người tại sự kiện xã hội đều thích bánh pancake nổi tiếng của Regina.

Regina's pancake recipe has been passed down for generations in her family.

Công thức làm bánh pancake của Regina đã được truyền lại qua nhiều thế hệ trong gia đình cô.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/regina/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Regina

Không có idiom phù hợp