Bản dịch của từ Registered office trong tiếng Việt

Registered office

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Registered office (Noun)

01

Nơi công ty được đăng ký chính thức.

A place where a company is officially registered.

Ví dụ

The registered office of Apple is located in Cupertino, California.

Văn phòng đăng ký của Apple nằm ở Cupertino, California.

Facebook does not have a registered office in Vietnam.

Facebook không có văn phòng đăng ký tại Việt Nam.

Where is the registered office of Microsoft situated in the USA?

Văn phòng đăng ký của Microsoft nằm ở đâu tại Mỹ?

The company's registered office is in New York City.

Văn phòng đăng ký của công ty ở New York City.

The small startup does not have a registered office yet.

Công ty khởi nghiệp nhỏ chưa có văn phòng đăng ký.

02

Địa chỉ hợp pháp của một thực thể kinh doanh.

The legal address of a business entity.

Ví dụ

The registered office of ABC Corp is located at 123 Main Street.

Văn phòng đăng ký của ABC Corp nằm tại 123 Phố Chính.

The company does not have a registered office in Vietnam.

Công ty không có văn phòng đăng ký tại Việt Nam.

Is the registered office of XYZ Ltd in Ho Chi Minh City?

Văn phòng đăng ký của XYZ Ltd có ở Thành phố Hồ Chí Minh không?

The company's registered office is in New York City.

Văn phòng đăng ký của công ty ở New York City.

The small startup does not have a registered office yet.

Công ty khởi nghiệp nhỏ chưa có văn phòng đăng ký.

03

Địa điểm nhằm mục đích làm thủ tục pháp lý.

The location for the purpose of legal formalities.

Ví dụ

The registered office of ABC Corp is located at 123 Main Street.

Văn phòng đăng ký của ABC Corp nằm tại 123 Phố Chính.

The registered office is not in the city center, but in suburbs.

Văn phòng đăng ký không ở trung tâm thành phố, mà ở ngoại ô.

Is the registered office of XYZ Ltd in the business district?

Văn phòng đăng ký của XYZ Ltd có ở khu thương mại không?

The company's registered office is in New York City.

Văn phòng đăng ký của công ty ở New York City.

The small startup does not have a registered office yet.

Công ty khởi nghiệp nhỏ chưa có văn phòng đăng ký.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Registered office cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Registered office

Không có idiom phù hợp