Bản dịch của từ Regius trong tiếng Việt
Regius
Adjective
Regius (Adjective)
ɹˈidʒəs
ɹˈidʒəs
Ví dụ
The regius banquet was attended by dignitaries from around the world.
Bữa tiệc hoàng gia đã được các quan chức từ khắp nơi tham dự.
The regius decree was issued by the monarch to mark the occasion.
Sắc lệnh hoàng gia đã được vua ban hành để đánh dấu dịp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Regius
Không có idiom phù hợp