Bản dịch của từ Regius trong tiếng Việt

Regius

Adjective

Regius (Adjective)

ɹˈidʒəs
ɹˈidʒəs
01

(những cụm từ hiếm gặp bên ngoài như những cụm từ được tìm thấy bên dưới) của hoặc liên quan đến một vị vua; hoàng gia.

(rare outside set phrases such as those found below) of or relating to a king; royal.

Ví dụ

The regius banquet was attended by dignitaries from around the world.

Bữa tiệc hoàng gia đã được các quan chức từ khắp nơi tham dự.

The regius decree was issued by the monarch to mark the occasion.

Sắc lệnh hoàng gia đã được vua ban hành để đánh dấu dịp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Regius

Không có idiom phù hợp