Bản dịch của từ Regretting trong tiếng Việt
Regretting

Regretting (Verb)
Cảm thấy buồn, ăn năn hoặc thất vọng về điều gì đó đã xảy ra hoặc đã làm, đặc biệt là mất mát hoặc bỏ lỡ cơ hội.
Feeling sad repentant or disappointed over something that has happened or been done especially a loss or missed opportunity.
She was regretting not attending the social event last night.
Cô ấy đang hối hận vì không tham dự sự kiện xã hội tối qua.
He is regretting his decision to decline the social invitation.
Anh ấy đang hối hận vì quyết định từ chối lời mời xã hội.
They will be regretting missing the social gathering this weekend.
Họ sẽ hối hận vì đã bỏ lỡ buổi tụ tập xã hội cuối tuần này.
Dạng động từ của Regretting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Regret |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Regretted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Regretted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Regrets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Regretting |
Họ từ
Từ "regretting" là dạng gerund của động từ "regret", mang nghĩa là cảm thấy tiếc nuối hay hối tiếc về một hành động hoặc quyết định trong quá khứ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để diễn tả cảm xúc tiêu cực liên quan đến việc nhìn lại và mong muốn có sự lựa chọn khác. Không có sự phân biệt rõ rệt về phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng "regretting" với cách phát âm và ý nghĩa tương tự.
Từ "regretting" có nguồn gốc từ tiếng Latin "regrettere", được cấu thành từ prefix "re-" (trở lại) và động từ "agrettere" (đan chéo, kéo lại). Trong tiếng Pháp cổ, từ này chuyển thành "regretter", mang nghĩa "hối tiếc". Sự phát triển này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, biểu thị cảm giác buồn bã hoặc tiếc nuối về những sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Từ "regretting" hiện nay thường được sử dụng để thể hiện sự nhận thức về những lựa chọn chưa thoả đáng.
Từ "regretting" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường được yêu cầu diễn đạt cảm xúc và trải nghiệm cá nhân. Trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động phản đối hoặc hối hận về quyết định. Ngoài ra, "regretting" cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lựa chọn nghề nghiệp, mối quan hệ cá nhân và hành động lịch sử, thể hiện những cảm xúc tiêu cực liên quan đến quyết định đã qua.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


