Bản dịch của từ Regulations trong tiếng Việt
Regulations

Regulations (Noun)
Số nhiều của quy định.
Plural of regulation.
The new regulations improved public safety in Los Angeles last year.
Các quy định mới đã cải thiện an toàn công cộng ở Los Angeles năm ngoái.
Many people do not understand the regulations about public gatherings.
Nhiều người không hiểu các quy định về tập trung công cộng.
What regulations exist for social media use in schools today?
Các quy định nào tồn tại về việc sử dụng mạng xã hội trong trường học hôm nay?
Dạng danh từ của Regulations (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Regulation | Regulations |
Họ từ
Từ "regulations" được định nghĩa là các quy định, quy tắc hoặc luật lệ do chính quyền hoặc tổ chức ban hành nhằm điều chỉnh hành vi trong một lĩnh vực cụ thể. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "regulations" được sử dụng tương tự về mặt nghĩa và cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với giọng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý, kinh doanh và chính phủ.
Từ "regulations" có nguồn gốc từ động từ Latin "regulare", có nghĩa là điều chỉnh hoặc quy định. "Regulare" được cấu thành từ tiền tố "re-" (lại) và "gula" (thước đo), mang ý nghĩa tái xác định các chuẩn mực. Về sau, từ này đã tiến hóa qua tiếng Pháp thành "règlement" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Ngày nay, "regulations" chỉ các quy tắc hoặc quy định chính thức nhằm duy trì trật tự và điều chỉnh hành vi trong các lĩnh vực xã hội, kinh tế, và pháp luật, phản ánh bản chất chỉ đạo và định hình của nó.
Từ "regulations" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi thường yêu cầu thí sinh nhận diện các quy định liên quan đến các lĩnh vực như môi trường, kinh tế và y tế. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về chính sách, luật pháp và quản lý. Trong các ngữ cảnh khác, "regulations" thường liên quan đến các quy định chính thức trong tổ chức, ngành nghề hoặc quốc gia, nhấn mạnh vai trò của chúng trong việc duy trì trật tự và an toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



