Bản dịch của từ Regulatory offence trong tiếng Việt
Regulatory offence

Regulatory offence (Noun)
The city issued fines for regulatory offences during the recent protests.
Thành phố đã phạt tiền vì các vi phạm quy định trong các cuộc biểu tình gần đây.
Many people believe regulatory offences should not lead to jail time.
Nhiều người tin rằng các vi phạm quy định không nên dẫn đến án tù.
What are common examples of regulatory offences in social events?
Các ví dụ điển hình về vi phạm quy định trong các sự kiện xã hội là gì?
Tội vi phạm quy định (regulatory offence) là một hành vi vi phạm các quy tắc hoặc quy định do cơ quan nhà nước hoặc tổ chức có thẩm quyền ban hành, thường không mang tính hình sự nhưng vẫn có thể bị xử phạt. Tại Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn trong ngữ cảnh quản lý, trong khi ở Mỹ, có thể sử dụng "administrative violation" để chỉ những vi phạm tương tự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ nghiêm trọng và cách thức xử lý pháp lý.
Thuật ngữ "regulatory offence" xuất phát từ tiếng Latinh "regulare", có nghĩa là "quy định" hoặc "sắp xếp". Giai đoạn lịch sử phát triển của thuật ngữ này liên quan đến sự hình thành các quy tắc và quy định nhằm duy trì trật tự trong xã hội. "Regulatory offence" ám chỉ những hành vi vi phạm các quy định do cơ quan có thẩm quyền ban hành, từ đó phản ánh vai trò của pháp luật trong việc quản lý các hoạt động kinh tế và xã hội hiện đại.
Khái niệm "regulatory offence" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài viết và phần thi Nghe của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến pháp luật và kinh doanh. Trong khung cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các vi phạm đối với quy định và luật lệ mà không phải là tội phạm hình sự. Ngoài ra, trong các báo cáo và bài tập nghiên cứu, cụm từ này có thể xuất hiện để phân tích các vấn đề về tuân thủ pháp lý và các hậu quả từ những vi phạm đó trong môi trường doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp