Bản dịch của từ Regulatory offence trong tiếng Việt

Regulatory offence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Regulatory offence (Noun)

ɹˈɛɡjələtˌɔɹi əfˈɛns
ɹˈɛɡjələtˌɔɹi əfˈɛns
01

Một loại hành vi phạm tội có bản chất phi hình sự, thường liên quan đến việc vi phạm các quy định hoặc quy tắc.

A type of offense that is noncriminal in nature typically involving a breach of regulations or rules.

Ví dụ

The city issued fines for regulatory offences during the recent protests.

Thành phố đã phạt tiền vì các vi phạm quy định trong các cuộc biểu tình gần đây.

Many people believe regulatory offences should not lead to jail time.

Nhiều người tin rằng các vi phạm quy định không nên dẫn đến án tù.

What are common examples of regulatory offences in social events?

Các ví dụ điển hình về vi phạm quy định trong các sự kiện xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/regulatory offence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Regulatory offence

Không có idiom phù hợp