Bản dịch của từ Rehash trong tiếng Việt
Rehash

Rehash (Noun)
Tái sử dụng các ý tưởng hoặc tài liệu cũ mà không có sự thay đổi hoặc cải tiến đáng kể.
A reuse of old ideas or material without significant change or improvement.
The rehash of the same old arguments led to a stale discussion.
Việc tái sử dụng những lập luận cũ dẫn đến một cuộc thảo luận nhạt nhẽo.
The movie was criticized for being a rehash of a classic plot.
Bộ phim đã bị chỉ trích vì là một bản tái sử dụng của một cốt truyện kinh điển.
The rehash of the campaign strategy failed to attract new supporters.
Việc tái sử dụng chiến lược chiến dịch thất bại trong việc thu hút người ủng hộ mới.
Rehash (Verb)
Tái sử dụng (ý tưởng hoặc tài liệu cũ) mà không có sự thay đổi hoặc cải tiến đáng kể.
Reuse old ideas or material without significant change or improvement.
The article rehashes the same arguments from last year.
Bài báo tái sử dụng những lập luận giống như năm ngoái.
She tends to rehash the same stories during social gatherings.
Cô ấy thường tái sử dụng những câu chuyện giống nhau trong các buổi tụ tập xã hội.
The movie rehashes familiar plotlines without adding anything new.
Bộ phim tái sử dụng những dòng cốt truyện quen thuộc mà không thêm bất cứ điều gì mới.
Họ từ
Từ "rehash" chỉ hành động tái chế hoặc trình bày lại một ý tưởng, nội dung, hay tác phẩm nào đó theo cách khác mà không có sự sáng tạo mới. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong bối cảnh văn học và giao tiếp hàng ngày. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này không có sự khác biệt rõ ràng về viết hoặc phát âm, tuy nhiên, trong văn hóa giao tiếp, "rehash" thường được coi là chỉ trích trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc học thuật vì thiếu tính sáng tạo.
Từ "rehash" có nguồn gốc từ hai thành tố tiếng Anh: "re-" (lặp lại) và "hash", từ nguyên có nguồn gốc từ tiếng Pháp "hacher", nghĩa là "băm nhỏ". Được sử dụng lần đầu trong ngữ cảnh ẩm thực và sau đó được chuyển sang nghĩa bóng, "rehash" chỉ việc trình bày lại các ý tưởng hoặc thông tin cũ một cách không thay đổi, thường với mục đích làm mới hoặc tiếp cận. Sự phát triển này phản ánh sự lặp lại mà không có sự đổi mới đáng kể.
Từ "rehash" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nói và viết, nơi mà sự sáng tạo trong cách diễn đạt thường được ưu tiên hơn. Tuy nhiên, trong bối cảnh học thuật và chuyên ngành, từ này thường áp dụng khi nói đến việc lặp lại hoặc tái trình bày ý tưởng hoặc thông tin mà không có sự đổi mới, đặc biệt trong các bài tiểu luận hoặc báo cáo nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp