Bản dịch của từ Rehashed trong tiếng Việt
Rehashed

Rehashed (Verb)
The students rehashed the same social issues during the debate.
Các sinh viên đã thảo luận lại những vấn đề xã hội trong cuộc tranh luận.
They did not rehash the topic of poverty in their presentation.
Họ đã không thảo luận lại chủ đề nghèo đói trong bài thuyết trình.
Did the panel rehash previous discussions on climate change?
Ban hội thảo đã thảo luận lại các cuộc thảo luận trước về biến đổi khí hậu chưa?
Họ từ
Từ "rehashed" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là làm lại hoặc tái sử dụng một ý tưởng hoặc sản phẩm cũ mà không có sự sáng tạo mới. Khái niệm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phê phán, chỉ trích sự thiếu đổi mới. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết và cách phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau khi nói đến các lĩnh vực như nghệ thuật hoặc truyền thông.
Từ "rehashed" xuất phát từ động từ tiếng Anh "hash", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "hâcher", nghĩa là "xắt nhỏ". Tiền tố "re-" trong tiếng Anh biểu thị hành động lặp lại. Kết hợp lại, "rehashed" mang nghĩa là "xử lý lại" hoặc "trình bày lại những ý tưởng đã có". Sự phát triển của từ này phản ánh xu hướng trong việc tạo ra nội dung mới từ những nguồn cũ, thể hiện tính chất không đổi của việc tái sử dụng và làm mới các ý tưởng trong văn hóa hiện đại.
Từ "rehashed" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thảo luận về các ý tưởng đã được lặp lại hoặc làm mới. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ việc tái sử dụng các luận điểm cũ mà không có sự đổi mới. Ngoài ra, "rehashed" cũng được áp dụng trong truyền thông để chỉ các bài viết hay chương trình đã được làm mới từ nguồn gốc cũ mà không mang lại giá trị mới đáng kể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp