Bản dịch của từ Rehashed trong tiếng Việt

Rehashed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rehashed (Verb)

ɹihˈæʃt
ɹihˈæʃt
01

Thảo luận lại cái gì đó đã được thảo luận hoặc xem xét.

To discuss again something that has already been discussed or considered.

Ví dụ

The students rehashed the same social issues during the debate.

Các sinh viên đã thảo luận lại những vấn đề xã hội trong cuộc tranh luận.

They did not rehash the topic of poverty in their presentation.

Họ đã không thảo luận lại chủ đề nghèo đói trong bài thuyết trình.

Did the panel rehash previous discussions on climate change?

Ban hội thảo đã thảo luận lại các cuộc thảo luận trước về biến đổi khí hậu chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rehashed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rehashed

Không có idiom phù hợp