Bản dịch của từ Rehashes trong tiếng Việt
Rehashes

Rehashes (Verb)
Chuẩn bị (thức ăn) cho bữa ăn tiếp theo.
To prepare food for a subsequent meal.
She rehashes leftovers for dinner every Friday night.
Cô ấy chế biến lại thức ăn thừa cho bữa tối mỗi thứ Sáu.
He does not rehash old meals for social gatherings.
Anh ấy không chế biến lại những bữa ăn cũ cho các buổi gặp mặt.
Do you rehash food for your friends when they visit?
Bạn có chế biến lại thức ăn cho bạn bè khi họ đến thăm không?
The committee rehashes the social policy every five years for improvement.
Ủy ban xem xét lại chính sách xã hội mỗi năm năm để cải thiện.
They do not rehashes old solutions during the community meetings anymore.
Họ không xem xét lại các giải pháp cũ trong các cuộc họp cộng đồng nữa.
Does the organization rehashes its strategies to engage more volunteers?
Tổ chức có xem xét lại các chiến lược để thu hút nhiều tình nguyện viên hơn không?
The speaker rehashes old social issues at the community meeting.
Người phát biểu trình bày lại các vấn đề xã hội cũ trong cuộc họp cộng đồng.
She does not rehash previous arguments during social gatherings.
Cô ấy không trình bày lại các lập luận trước đó trong các buổi gặp mặt xã hội.
Does he often rehash topics at social events?
Liệu anh ấy có thường trình bày lại các chủ đề trong các sự kiện xã hội không?
Rehashes (Noun)
The report rehashes old ideas about social media's impact on youth.
Báo cáo tái sử dụng những ý tưởng cũ về tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.
The article does not rehash previous studies on community engagement.
Bài viết không tái sử dụng các nghiên cứu trước đây về sự tham gia của cộng đồng.
Does this presentation rehash the same concepts from last year's conference?
Bài thuyết trình này có tái sử dụng các khái niệm giống như hội nghị năm ngoái không?
The discussion rehashes old social issues from last year's conference.
Cuộc thảo luận nhắc lại các vấn đề xã hội cũ từ hội nghị năm ngoái.
The report does not rehash previous social studies or findings.
Báo cáo không nhắc lại các nghiên cứu xã hội hoặc phát hiện trước đó.
Does the article rehash any social topics from earlier publications?
Bài viết có nhắc lại chủ đề xã hội nào từ các ấn phẩm trước không?
Một phiên bản mới hoặc cách giải thích của một cái gì đó.
A new version or interpretation of something.
The article rehashes old social media debates from 2020.
Bài viết tái đề cập các tranh luận mạng xã hội cũ từ năm 2020.
The documentary does not rehash past social movements.
Bộ phim tài liệu không tái đề cập các phong trào xã hội trước đây.
Does this report rehash previous social issues discussed last year?
Báo cáo này có tái đề cập các vấn đề xã hội đã thảo luận năm ngoái không?
Họ từ
Từ "rehashes" là danh từ số nhiều của "rehash", có nghĩa là sự lặp lại hay tái chế một ý tưởng, nội dung hay một vấn đề mà không có sự đổi mới hay phát triển nào. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa cũng như cách sử dụng. "Rehash" thường được dùng trong ngữ cảnh phê bình, chỉ trích những ý tưởng không mới mẻ hoặc rập khuôn.
Từ "rehashes" có nguồn gốc từ động từ "hash", xuất phát từ tiếng Latin "macerare", có nghĩa là nghiền nát hoặc trộn lẫn. Thuật ngữ này đã phát triển qua tiếng Pháp "hachage", chỉ hành động xáo trộn hoặc tái chế ý tưởng. Trong ngữ cảnh hiện nay, "rehashes" ám chỉ việc tái trình bày hoặc lặp lại các ý tưởng đã tồn tại, thể hiện sự thiếu đổi mới trong suy nghĩ và sáng tạo.
Từ "rehashes" thường ít xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này có thể được sử dụng để chỉ hành động tái thảo luận hoặc diễn giải lại một chủ đề nào đó mà không có sự đổi mới trong nội dung. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các lĩnh vực như truyền thông, phê bình văn học, nơi mà các ý tưởng đã được trình bày trước đó được triển khai lại, nhưng có thể thiếu đi sự sáng tạo hay phân tích sâu sắc.