Bản dịch của từ Rehashes trong tiếng Việt

Rehashes

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rehashes (Verb)

ɹˈihæʃɨz
ɹˈihæʃɨz
01

Chuẩn bị (thức ăn) cho bữa ăn tiếp theo.

To prepare food for a subsequent meal.

Ví dụ

She rehashes leftovers for dinner every Friday night.

Cô ấy chế biến lại thức ăn thừa cho bữa tối mỗi thứ Sáu.

He does not rehash old meals for social gatherings.

Anh ấy không chế biến lại những bữa ăn cũ cho các buổi gặp mặt.

Do you rehash food for your friends when they visit?

Bạn có chế biến lại thức ăn cho bạn bè khi họ đến thăm không?

02

Làm lại hoặc thực hiện thay đổi đối với một cái gì đó đã được thực hiện hoặc thực hiện.

To redo or make changes to something already made or done.

Ví dụ

The committee rehashes the social policy every five years for improvement.

Ủy ban xem xét lại chính sách xã hội mỗi năm năm để cải thiện.

They do not rehashes old solutions during the community meetings anymore.

Họ không xem xét lại các giải pháp cũ trong các cuộc họp cộng đồng nữa.

Does the organization rehashes its strategies to engage more volunteers?

Tổ chức có xem xét lại các chiến lược để thu hút nhiều tình nguyện viên hơn không?

03

Thảo luận hoặc trình bày lại (một ý tưởng), đặc biệt là theo một cách hơi khác.

To discuss or present an idea again especially in a slightly different way.

Ví dụ

The speaker rehashes old social issues at the community meeting.

Người phát biểu trình bày lại các vấn đề xã hội cũ trong cuộc họp cộng đồng.

She does not rehash previous arguments during social gatherings.

Cô ấy không trình bày lại các lập luận trước đó trong các buổi gặp mặt xã hội.

Does he often rehash topics at social events?

Liệu anh ấy có thường trình bày lại các chủ đề trong các sự kiện xã hội không?

Rehashes (Noun)

ɹˈihæʃɨz
ɹˈihæʃɨz
01

Việc làm lại vật liệu.

A reworking of material.

Ví dụ

The report rehashes old ideas about social media's impact on youth.

Báo cáo tái sử dụng những ý tưởng cũ về tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.

The article does not rehash previous studies on community engagement.

Bài viết không tái sử dụng các nghiên cứu trước đây về sự tham gia của cộng đồng.

Does this presentation rehash the same concepts from last year's conference?

Bài thuyết trình này có tái sử dụng các khái niệm giống như hội nghị năm ngoái không?

02

Hành động luyện tập lại; quay trở lại chủ đề trước đó.

The act of rehashing a return to an earlier topic.

Ví dụ

The discussion rehashes old social issues from last year's conference.

Cuộc thảo luận nhắc lại các vấn đề xã hội cũ từ hội nghị năm ngoái.

The report does not rehash previous social studies or findings.

Báo cáo không nhắc lại các nghiên cứu xã hội hoặc phát hiện trước đó.

Does the article rehash any social topics from earlier publications?

Bài viết có nhắc lại chủ đề xã hội nào từ các ấn phẩm trước không?

03

Một phiên bản mới hoặc cách giải thích của một cái gì đó.

A new version or interpretation of something.

Ví dụ

The article rehashes old social media debates from 2020.

Bài viết tái đề cập các tranh luận mạng xã hội cũ từ năm 2020.

The documentary does not rehash past social movements.

Bộ phim tài liệu không tái đề cập các phong trào xã hội trước đây.

Does this report rehash previous social issues discussed last year?

Báo cáo này có tái đề cập các vấn đề xã hội đã thảo luận năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rehashes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rehashes

Không có idiom phù hợp