Bản dịch của từ Reincarnate trong tiếng Việt

Reincarnate

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reincarnate (Adjective)

ˌri.ɪnˈkɑr.neɪt
ˌri.ɪnˈkɑr.neɪt
01

Tái sinh trong một cơ thể khác.

Reborn in another body.

Ví dụ

The belief in reincarnate souls is prevalent in many cultures.

Niềm tin vào linh hồn tái sinh phổ biến trong nhiều văn hóa.

She claimed to have memories of her past life as proof of being reincarnate.

Cô ấy tuyên bố có kí ức về kiếp trước là bằng chứng của việc tái sinh.

The reincarnate child exhibited unusual skills beyond his age.

Đứa trẻ tái sinh thể hiện những kỹ năng bất thường vượt xa tuổi của mình.

Reincarnate (Verb)

ˌri.ɪnˈkɑr.neɪt
ˌri.ɪnˈkɑr.neɪt
01

Khiến (ai đó) phải tái sinh trong một thân xác khác.

Cause someone to undergo rebirth in another body.

Ví dụ

Some people believe they will reincarnate after death.

Một số người tin rằng họ sẽ tái sinh sau khi chết.

The concept of reincarnation is prevalent in many cultures worldwide.

Khái niệm tái sinh phổ biến trong nhiều văn hóa trên thế giới.

She hopes to reincarnate as a bird in her next life.

Cô ấy hy vọng sẽ tái sinh thành một con chim trong kiếp sau.

Dạng động từ của Reincarnate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reincarnate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reincarnated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reincarnated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reincarnates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reincarnating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reincarnate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reincarnate

Không có idiom phù hợp