Bản dịch của từ Reincarnate trong tiếng Việt
Reincarnate

Reincarnate (Adjective)
The belief in reincarnate souls is prevalent in many cultures.
Niềm tin vào linh hồn tái sinh phổ biến trong nhiều văn hóa.
She claimed to have memories of her past life as proof of being reincarnate.
Cô ấy tuyên bố có kí ức về kiếp trước là bằng chứng của việc tái sinh.
The reincarnate child exhibited unusual skills beyond his age.
Đứa trẻ tái sinh thể hiện những kỹ năng bất thường vượt xa tuổi của mình.
Reincarnate (Verb)
Some people believe they will reincarnate after death.
Một số người tin rằng họ sẽ tái sinh sau khi chết.
The concept of reincarnation is prevalent in many cultures worldwide.
Khái niệm tái sinh phổ biến trong nhiều văn hóa trên thế giới.
She hopes to reincarnate as a bird in her next life.
Cô ấy hy vọng sẽ tái sinh thành một con chim trong kiếp sau.
Dạng động từ của Reincarnate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reincarnate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reincarnated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reincarnated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reincarnates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reincarnating |
Họ từ
Từ "reincarnate" (tiếng Việt: tái sinh) có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa sự trở lại của linh hồn vào một cơ thể mới sau khi chết. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ khái niệm tâm linh hoặc triết học, liên quan đến niềm tin rằng linh hồn không bao giờ chết và tiếp tục tồn tại qua nhiều cuộc sống khác nhau. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến mức độ phổ biến và sự hiểu biết về khái niệm này.
Từ "reincarnate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "reincarnare", trong đó "re-" mang nghĩa "lại" và "incarnare" có nghĩa là "thể hiện" hay "hóa thân". Từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo và triết học để chỉ sự tái sinh linh hồn vào một cơ thể mới. Nghĩa hiện tại của nó phản ánh ý tưởng về sự trở lại của một thực thể sống trong hình thức mới, gắn liền với các quan niệm về vô tận và sự chuyển tiếp của cuộc sống.
Từ "reincarnate" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi nội dung chủ yếu tập trung vào các chủ đề thực tiễn và xã hội. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh tôn giáo, triết học và văn học, đặc biệt khi thảo luận về khái niệm chuyển sinh trong các nền văn hóa hoặc hệ thống tín ngưỡng. Các tình huống phổ biến bao gồm các bài giảng tôn giáo, tiểu thuyết huyền bí và các nghiên cứu tâm linh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp