Bản dịch của từ Reinquire trong tiếng Việt
Reinquire

Reinquire (Verb)
I will reinquire about the community event next week.
Tôi sẽ hỏi lại về sự kiện cộng đồng vào tuần tới.
They did not reinquire about the social issues after the meeting.
Họ đã không hỏi lại về các vấn đề xã hội sau cuộc họp.
Did you reinquire about the charity's progress this month?
Bạn đã hỏi lại về tiến trình của tổ chức từ thiện trong tháng này chưa?
Từ "reinquire" có nghĩa là yêu cầu thông tin hoặc làm rõ điều gì đó một lần nữa. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp chính thức hoặc trong các cuộc thảo luận nghề nghiệp, như khi các cá nhân hoặc tổ chức cần xác minh lại thông tin trước đó. "Reinquire" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, không phổ biến trong tiếng Anh Anh, nơi người ta thường dùng "re-ask" hoặc "re- inquire". Sự khác biệt này không chỉ nằm ở cách viết mà còn ảnh hưởng đến mức độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "reinquire" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "inquire", có nghĩa là "hỏi" hay "thẩm tra". "Inquire" xuất phát từ động từ Latinh "inquirere", được cấu thành từ tiền tố "in-" (vào) và "quaerere" (tìm kiếm). Tiền tố "re-" được thêm vào nhằm diễn tả hành động hỏi lại hay tìm kiếm thông tin một lần nữa. Hiện nay, "reinquire" được sử dụng để chỉ sự yêu cầu thông tin hoặc xác nhận một vấn đề đã được hỏi trước đó.
Từ "reinquire" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thương mại hoặc dịch vụ khách hàng để chỉ hành động yêu cầu thông tin hoặc làm rõ một vấn đề đã được hỏi trước đó. Cụ thể, nó thường xuất hiện trong email, cuộc gọi điện thoại hoặc các cuộc họp khi cần xác minh chi tiết hoặc theo dõi vấn đề chưa được giải quyết.