Bản dịch của từ Reintegration trong tiếng Việt
Reintegration

Reintegration (Noun)
The reintegration of ex-convicts into society is crucial for their rehabilitation.
Việc tái hòa nhập các tù nhân trở lại xã hội rất quan trọng cho việc phục hồi của họ.
The government has programs to support the reintegration of war veterans.
Chính phủ có các chương trình hỗ trợ tái hòa nhập cho cựu chiến binh.
Community centers play a vital role in the reintegration of marginalized groups.
Các trung tâm cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong việc tái hòa nhập của các nhóm bị đẩy vào rìa.
Reintegration (Verb)
The government promotes the reintegration of ex-convicts into society.
Chính phủ khuyến khích tái hòa nhập cựu tù nhân vào xã hội.
Community programs focus on reintegration of refugees into local communities.
Các chương trình cộng đồng tập trung vào tái hòa nhập người tị nạn vào cộng đồng địa phương.
The organization facilitates the reintegration of homeless individuals into society.
Tổ chức hỗ trợ việc tái hòa nhập của những người vô gia cư vào xã hội.
Từ "reintegration" có nghĩa là quá trình đưa một cá nhân hoặc nhóm trở lại vào một hệ thống xã hội hoặc cấu trúc tổ chức sau khi đã tách rời. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "re-" (trở lại) và "integration" (hòa nhập). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả trong Anh và Mỹ, nhưng thường thấy trong ngữ cảnh chính trị và xã hội, đặc biệt liên quan đến vấn đề phục hồi sau xung đột hoặc cải tạo. Sự khác biệt ngữ âm không đáng kể, nhưng viết tắt và cách sử dụng có thể thay đổi phụ thuộc vào địa phương và ngữ cảnh cụ thể.
Từ "reintegration" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "re-" (trở lại) và "integratio" (hợp nhất). Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15, thể hiện quá trình tái hợp nhất hoặc phục hồi một hệ thống, cộng đồng hoặc cá nhân vào trong một cấu trúc, một tập thể nào đó. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự trở về hoặc hội nhập lại vào xã hội, nhằm khôi phục tính toàn vẹn và chức năng.
Từ "reintegration" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến xã hội và tâm lý, đặc biệt trong các bài kiểm tra IELTS, thể hiện ở bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này có tần suất sử dụng cao trong các chủ đề như tái hòa nhập xã hội, phục hồi sau khủng hoảng và chính sách dành cho người tị nạn. Nó cũng được sử dụng trong các nghiên cứu về sự phù hợp và thích nghi của cá nhân hoặc nhóm trong môi trường mới.