Bản dịch của từ Rejig trong tiếng Việt
Rejig

Rejig (Noun)
Một sự tái tổ chức.
The company went through a major rejig in its management structure.
Công ty đã trải qua một cuộc tái cơ cấu lớn trong cấu trúc quản lý của mình.
The government announced a rejig of the social welfare programs.
Chính phủ đã thông báo về việc tái cơ cấu các chương trình phúc lợi xã hội.
The school underwent a rejig of its curriculum to adapt to modern needs.
Trường học đã trải qua một cuộc tái cơ cấu của chương trình học để thích nghi với nhu cầu hiện đại.
Rejig (Verb)
The company decided to rejig its production line for efficiency.
Công ty quyết định cải tạo dây chuyền sản xuất để hiệu quả.
They need to rejig the schedule to accommodate the new staff.
Họ cần cải tạo lịch trình để phù hợp với nhân viên mới.
The school rejigged its curriculum to include more modern subjects.
Trường học đã cải tạo chương trình học để bao gồm nhiều môn học hiện đại hơn.
Tổ chức (cái gì đó) khác nhau; sắp xếp lại.
She decided to rejig the seating plan for the party.
Cô ấy quyết định sắp xếp lại kế hoạch ngồi cho bữa tiệc.
The company rejigged its marketing strategy to target younger customers.
Công ty đã sắp xếp lại chiến lược tiếp thị để nhắm đến khách hàng trẻ hơn.
The school rejigged the timetable to accommodate new extracurricular activities.
Trường học đã sắp xếp lại thời khóa biểu để chứa chấp các hoạt động ngoại khóa mới.
Họ từ
Từ "rejig" có nghĩa là điều chỉnh hoặc sắp xếp lại một cách khác để cải thiện hiệu suất hoặc chức năng. Đây là một từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh tổ chức, quản lý dự án hoặc chiến lược. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "rejig" thường được sử dụng mà không có sự khác biệt rõ ràng trong cách phát âm hay viết, tuy nhiên có thể thấy từ này ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh. Từ này gợi lên ý tưởng về sự thay đổi có chủ đích nhằm tối ưu hóa kết quả.
Từ "rejig" xuất phát từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-", nghĩa là "làm lại" hoặc "một lần nữa", kết hợp với từ "jig", có thể có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gig", chỉ một điệu nhảy hoặc hình thức tổ chức. Hành động "rejig" thường ám chỉ việc điều chỉnh hoặc tái cấu trúc một cái gì đó đã tồn tại, phản ánh sự cần thiết thay đổi phương pháp hoặc tổ chức nhằm cải thiện hiệu quả hoặc thích ứng với hoàn cảnh mới.
Từ "rejig" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc, quản lý hoặc phương pháp tổ chức, nhằm chỉ hành động thay đổi hoặc điều chỉnh một kế hoạch, cấu trúc, hay quy trình. Mặc dù không phải là từ căn bản, "rejig" thể hiện tính linh hoạt và khả năng thích ứng trong môi trường chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp