Bản dịch của từ Rejig trong tiếng Việt

Rejig

Noun [U/C]Verb

Rejig (Noun)

ɹˈidʒɨ
ɹˈidʒɨ
01

Một sự tái tổ chức.

A reorganization.

Ví dụ

The company went through a major rejig in its management structure.

Công ty đã trải qua một cuộc tái cơ cấu lớn trong cấu trúc quản lý của mình.

The government announced a rejig of the social welfare programs.

Chính phủ đã thông báo về việc tái cơ cấu các chương trình phúc lợi xã hội.

The school underwent a rejig of its curriculum to adapt to modern needs.

Trường học đã trải qua một cuộc tái cơ cấu của chương trình học để thích nghi với nhu cầu hiện đại.

Rejig (Verb)

ɹˈidʒɨ
ɹˈidʒɨ
01

Trang bị lại máy móc; trang bị lại.

Re-equip with machinery; refit.

Ví dụ

The company decided to rejig its production line for efficiency.

Công ty quyết định cải tạo dây chuyền sản xuất để hiệu quả.

They need to rejig the schedule to accommodate the new staff.

Họ cần cải tạo lịch trình để phù hợp với nhân viên mới.

The school rejigged its curriculum to include more modern subjects.

Trường học đã cải tạo chương trình học để bao gồm nhiều môn học hiện đại hơn.

02

Tổ chức (cái gì đó) khác nhau; sắp xếp lại.

Organize (something) differently; rearrange.

Ví dụ

She decided to rejig the seating plan for the party.

Cô ấy quyết định sắp xếp lại kế hoạch ngồi cho bữa tiệc.

The company rejigged its marketing strategy to target younger customers.

Công ty đã sắp xếp lại chiến lược tiếp thị để nhắm đến khách hàng trẻ hơn.

The school rejigged the timetable to accommodate new extracurricular activities.

Trường học đã sắp xếp lại thời khóa biểu để chứa chấp các hoạt động ngoại khóa mới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rejig

Không có idiom phù hợp