Bản dịch của từ Rejig trong tiếng Việt
Rejig
Rejig (Noun)
Một sự tái tổ chức.
The company went through a major rejig in its management structure.
Công ty đã trải qua một cuộc tái cơ cấu lớn trong cấu trúc quản lý của mình.
The government announced a rejig of the social welfare programs.
Chính phủ đã thông báo về việc tái cơ cấu các chương trình phúc lợi xã hội.
Rejig (Verb)
The company decided to rejig its production line for efficiency.
Công ty quyết định cải tạo dây chuyền sản xuất để hiệu quả.
They need to rejig the schedule to accommodate the new staff.
Họ cần cải tạo lịch trình để phù hợp với nhân viên mới.
Tổ chức (cái gì đó) khác nhau; sắp xếp lại.
She decided to rejig the seating plan for the party.
Cô ấy quyết định sắp xếp lại kế hoạch ngồi cho bữa tiệc.
The company rejigged its marketing strategy to target younger customers.
Công ty đã sắp xếp lại chiến lược tiếp thị để nhắm đến khách hàng trẻ hơn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp