Bản dịch của từ Refit trong tiếng Việt
Refit

Refit (Noun)
Phục hồi hoặc sửa chữa máy móc, thiết bị hoặc phụ kiện.
A restoration or repair of machinery equipment or fittings.
The community center underwent a refit to improve its facilities.
Trung tâm cộng đồng đã trải qua một việc sửa chữa để cải thiện cơ sở vật chất của mình.
The refit of the playground made it safer for children to play.
Việc sửa chữa sân chơi đã làm cho nó an toàn hơn cho trẻ em chơi.
The refit of the library included new shelves and study areas.
Việc sửa chữa thư viện bao gồm kệ sách mới và khu vực học tập.
Refit (Verb)
The company decided to refit their office with new furniture.
Công ty quyết định sửa chữa văn phòng của họ với đồ mới.
The school refit the playground to ensure safety for children.
Trường học sửa chữa sân chơi để đảm bảo an toàn cho trẻ em.
The community center will refit the kitchen to improve facilities.
Trung tâm cộng đồng sẽ sửa chữa nhà bếp để cải thiện cơ sở vật chất.
Dạng động từ của Refit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Refit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Refitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Refitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Refits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Refitting |
Họ từ
Từ "refit" là động từ tiếng Anh chỉ hành động sửa chữa, tân trang hoặc nâng cấp một thiết bị, thường đề cập đến tàu thuyền, máy móc hoặc công trình. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "refit" có cách phát âm giống nhau, tuy nhiên, từ này được sử dụng phổ biến hơn trong lĩnh vực hàng hải và quân sự ở Anh. Những phiên bản khác như "refitting" có thể mang nghĩa tương tự nhưng nhấn mạnh quá trình thực hiện.
Từ "refit" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và động từ "fit" từ tiếng Anh cổ "fitian", có nghĩa là "lắp đặt" hoặc "thích hợp". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến việc sửa chữa hoặc điều chỉnh các thiết bị hoặc phương tiện để chúng có thể hoạt động tốt hơn. Ngày nay, "refit" thường được sử dụng trong bối cảnh bảo trì, nâng cấp tàu thuyền hoặc máy móc, phản ánh hành động cải thiện và phục hồi chúng về trạng thái tốt hơn.
Từ "refit" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của từ này không cao trong văn cảnh giao tiếp hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực kỹ thuật và quân sự, ám chỉ việc sửa chữa hoặc nâng cấp phương tiện, thiết bị. Các tình huống phổ biến bao gồm việc tái trang bị tàu thuyền hoặc thiết bị công nghiệp nhằm nâng cao hiệu suất hoặc tính năng sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp