Bản dịch của từ Refit trong tiếng Việt

Refit

Noun [U/C]Verb

Refit (Noun)

ɹifˈɪt
ɹifˈɪt
01

Phục hồi hoặc sửa chữa máy móc, thiết bị hoặc phụ kiện.

A restoration or repair of machinery equipment or fittings

Ví dụ

The community center underwent a refit to improve its facilities.

Trung tâm cộng đồng đã trải qua một việc sửa chữa để cải thiện cơ sở vật chất của mình.

The refit of the playground made it safer for children to play.

Việc sửa chữa sân chơi đã làm cho nó an toàn hơn cho trẻ em chơi.

The refit of the library included new shelves and study areas.

Việc sửa chữa thư viện bao gồm kệ sách mới và khu vực học tập.

Refit (Verb)

ɹifˈɪt
ɹifˈɪt
01

Thay thế hoặc sửa chữa máy móc, thiết bị và phụ kiện trong (tàu, tòa nhà, v.v.)

Replace or repair machinery equipment and fittings in a ship building etc

Ví dụ

The company decided to refit their office with new furniture.

Công ty quyết định sửa chữa văn phòng của họ với đồ mới.

The school refit the playground to ensure safety for children.

Trường học sửa chữa sân chơi để đảm bảo an toàn cho trẻ em.

The community center will refit the kitchen to improve facilities.

Trung tâm cộng đồng sẽ sửa chữa nhà bếp để cải thiện cơ sở vật chất.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Refit

Không có idiom phù hợp