Bản dịch của từ Rejuvenating trong tiếng Việt
Rejuvenating

Rejuvenating(Verb)
Dạng động từ của Rejuvenating (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rejuvenate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rejuvenated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rejuvenated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rejuvenates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rejuvenating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "rejuvenating" có nghĩa là làm trẻ lại, khôi phục sức sống hoặc sinh lực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sức khỏe, sắc đẹp hoặc tâm lý. Phiên bản của từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ; cả hai đều dùng "rejuvenating" để chỉ các biện pháp hoặc quy trình giúp khôi phục sự tươi trẻ. Trong ngữ cảnh chăm sóc da, các sản phẩm "rejuvenating" thường hứa hẹn làm giảm dấu hiệu lão hóa.
Từ "rejuvenating" xuất phát từ tiếng Latin "juvenilis", có nghĩa là "trẻ trung", kết hợp với tiền tố "re-" thể hiện sự trở lại, phục hồi. Sự hiện diện của "juvenilis" chỉ ra sự quan tâm đến sự trẻ hoá và năng lượng. Lịch sử từ này cho thấy quá trình phục hồi sức sống và sức khỏe, thích ứng với nhiều ngữ cảnh trong đời sống hiện đại, từ chăm sóc sắc đẹp đến phương pháp cải thiện sức khỏe.
Từ "rejuvenating" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về sức khỏe, lối sống và các hoạt động tái tạo năng lượng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả quy trình làm trẻ lại, như trong chăm sóc da, du lịch nghỉ dưỡng, hoặc các liệu pháp sức khỏe. "Rejuvenating" gợi nhớ đến sự hồi sinh, tươi mới, thường liên quan đến cảm giác tích cực và sự thay đổi.
Họ từ
Từ "rejuvenating" có nghĩa là làm trẻ lại, khôi phục sức sống hoặc sinh lực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sức khỏe, sắc đẹp hoặc tâm lý. Phiên bản của từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ; cả hai đều dùng "rejuvenating" để chỉ các biện pháp hoặc quy trình giúp khôi phục sự tươi trẻ. Trong ngữ cảnh chăm sóc da, các sản phẩm "rejuvenating" thường hứa hẹn làm giảm dấu hiệu lão hóa.
Từ "rejuvenating" xuất phát từ tiếng Latin "juvenilis", có nghĩa là "trẻ trung", kết hợp với tiền tố "re-" thể hiện sự trở lại, phục hồi. Sự hiện diện của "juvenilis" chỉ ra sự quan tâm đến sự trẻ hoá và năng lượng. Lịch sử từ này cho thấy quá trình phục hồi sức sống và sức khỏe, thích ứng với nhiều ngữ cảnh trong đời sống hiện đại, từ chăm sóc sắc đẹp đến phương pháp cải thiện sức khỏe.
Từ "rejuvenating" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về sức khỏe, lối sống và các hoạt động tái tạo năng lượng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả quy trình làm trẻ lại, như trong chăm sóc da, du lịch nghỉ dưỡng, hoặc các liệu pháp sức khỏe. "Rejuvenating" gợi nhớ đến sự hồi sinh, tươi mới, thường liên quan đến cảm giác tích cực và sự thay đổi.
