Bản dịch của từ Rejuvenating trong tiếng Việt
Rejuvenating
Rejuvenating (Verb)
Volunteering at the local community center is rejuvenating for many.
Tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương làm cho nhiều người trẻ hơn.
Attending social events can be a rejuvenating experience after a long week.
Tham dự các sự kiện xã hội có thể là một trải nghiệm trẻ hóa sau một tuần dài.
Joining a book club is a rejuvenating way to meet new people.
Tham gia câu lạc bộ sách là một cách trẻ hóa để gặp gỡ người mới.
Dạng động từ của Rejuvenating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rejuvenate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rejuvenated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rejuvenated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rejuvenates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rejuvenating |
Rejuvenating (Adjective)
The rejuvenating yoga retreat boosted her energy and mood.
Cuộc nghỉ yoga làm mới đã nâng cao năng lượng và tâm trạng của cô ấy.
The rejuvenating spa treatment left her feeling refreshed and invigorated.
Điều trị spa làm mới đã khiến cô ấy cảm thấy sảng khoái và hứng khởi.
The rejuvenating effect of volunteering brought joy and vitality to many.
Hiệu ứng làm mới từ công việc tình nguyện mang lại niềm vui và sức sống cho nhiều người.
Họ từ
Từ "rejuvenating" có nghĩa là làm trẻ lại, khôi phục sức sống hoặc sinh lực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sức khỏe, sắc đẹp hoặc tâm lý. Phiên bản của từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ; cả hai đều dùng "rejuvenating" để chỉ các biện pháp hoặc quy trình giúp khôi phục sự tươi trẻ. Trong ngữ cảnh chăm sóc da, các sản phẩm "rejuvenating" thường hứa hẹn làm giảm dấu hiệu lão hóa.
Từ "rejuvenating" xuất phát từ tiếng Latin "juvenilis", có nghĩa là "trẻ trung", kết hợp với tiền tố "re-" thể hiện sự trở lại, phục hồi. Sự hiện diện của "juvenilis" chỉ ra sự quan tâm đến sự trẻ hoá và năng lượng. Lịch sử từ này cho thấy quá trình phục hồi sức sống và sức khỏe, thích ứng với nhiều ngữ cảnh trong đời sống hiện đại, từ chăm sóc sắc đẹp đến phương pháp cải thiện sức khỏe.
Từ "rejuvenating" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về sức khỏe, lối sống và các hoạt động tái tạo năng lượng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả quy trình làm trẻ lại, như trong chăm sóc da, du lịch nghỉ dưỡng, hoặc các liệu pháp sức khỏe. "Rejuvenating" gợi nhớ đến sự hồi sinh, tươi mới, thường liên quan đến cảm giác tích cực và sự thay đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp