Bản dịch của từ Rejuvenating trong tiếng Việt

Rejuvenating

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rejuvenating (Verb)

ɹidʒˈuvəneɪtɪŋ
ɹidʒˈuvəneɪtɪŋ
01

Làm cho ai đó trông hoặc cảm thấy trẻ hơn, tươi mới hơn hoặc sống động hơn.

Making someone look or feel younger fresher or more lively.

Ví dụ

Volunteering at the local community center is rejuvenating for many.

Tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương làm cho nhiều người trẻ hơn.

Attending social events can be a rejuvenating experience after a long week.

Tham dự các sự kiện xã hội có thể là một trải nghiệm trẻ hóa sau một tuần dài.

Joining a book club is a rejuvenating way to meet new people.

Tham gia câu lạc bộ sách là một cách trẻ hóa để gặp gỡ người mới.

Dạng động từ của Rejuvenating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rejuvenate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rejuvenated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rejuvenated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rejuvenates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rejuvenating

Rejuvenating (Adjective)

ɹidʒˈuvəneɪtɪŋ
ɹidʒˈuvəneɪtɪŋ
01

Làm cho ai đó trông hoặc cảm thấy trẻ hơn, tươi mới hơn hoặc sống động hơn.

Making someone look or feel younger fresher or more lively.

Ví dụ

The rejuvenating yoga retreat boosted her energy and mood.

Cuộc nghỉ yoga làm mới đã nâng cao năng lượng và tâm trạng của cô ấy.

The rejuvenating spa treatment left her feeling refreshed and invigorated.

Điều trị spa làm mới đã khiến cô ấy cảm thấy sảng khoái và hứng khởi.

The rejuvenating effect of volunteering brought joy and vitality to many.

Hiệu ứng làm mới từ công việc tình nguyện mang lại niềm vui và sức sống cho nhiều người.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rejuvenating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] The staycation allows me to recharge and without the hustle and bustle of a holiday [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
[...] Whether I'm reading a book, listening to music, or just lying in bed with my eyes closed, I know that I'm in a space that's designed to help me feel relaxed and [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax

Idiom with Rejuvenating

Không có idiom phù hợp