Bản dịch của từ Relive trong tiếng Việt
Relive

Relive (Verb)
Sống lại (một trải nghiệm hoặc cảm giác, đặc biệt là một cảm giác khó chịu) trong trí tưởng tượng hoặc ký ức của một người.
Live through (an experience or feeling, especially an unpleasant one) again in one's imagination or memory.
She relives her childhood memories through old photographs.
Cô ấy sống lại ký ức tuổi thơ của mình qua các bức ảnh cũ.
The documentary allowed viewers to relive historical events vividly.
Bộ phim tài liệu cho phép người xem sống lại các sự kiện lịch sử rõ ràng.
He often relives the embarrassment of his failed speech in school.
Anh ấy thường sống lại sự bối rối của bài phát biểu thất bại ở trường.
Họ từ
Từ "relive" được dùng để chỉ hành động trải nghiệm lại một ký ức hoặc sự kiện trong quá khứ, thường với cảm xúc mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, với người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm đầu hơn. "Relive" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, điện ảnh hoặc tâm lý, nhằm mô tả quá trình hồi tưởng và cảm nhận lại những trải nghiệm đã qua.
Từ "relive" có nguồn gốc từ tiếng Latin với gốc từ "re-" có nghĩa là "lai, lại" và "vivere" có nghĩa là "sống". Sự kết hợp này tạo ra ý nghĩa "sống lại" hoặc "trải nghiệm lại". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này đã xuất hiện vào thế kỷ 19, gắn liền với ý tưởng hồi tưởng một trải nghiệm, cảm xúc hay ký ức đã qua. Hiện nay, "relive" thường được sử dụng để chỉ việc tái hiện cảm giác hoặc sự kiện trong quá khứ, thể hiện một sự kết nối sâu sắc với những ký ức đáng nhớ.
Từ "relive" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến cảm xúc hay hồi tưởng. Trong phần Đọc, "relive" thường liên quan đến việc mô tả trải nghiệm từ quá khứ. Trong phần Nói, người học có thể sử dụng từ này để nói về những kỷ niệm hoặc sự kiện cá nhân. Trong phần Viết, "relive" thường xuất hiện trong các chủ đề về tâm lý học hoặc nghệ thuật. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong văn học và diễn đạt cảm xúc trong văn bản nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

