Bản dịch của từ Relive trong tiếng Việt
Relive
Verb
Relive (Verb)
ɹilˈɪv
ɹɪlˈɪv
01
Sống lại (một trải nghiệm hoặc cảm giác, đặc biệt là một cảm giác khó chịu) trong trí tưởng tượng hoặc ký ức của một người.
Live through (an experience or feeling, especially an unpleasant one) again in one's imagination or memory.
Ví dụ
She relives her childhood memories through old photographs.
Cô ấy sống lại ký ức tuổi thơ của mình qua các bức ảnh cũ.
The documentary allowed viewers to relive historical events vividly.
Bộ phim tài liệu cho phép người xem sống lại các sự kiện lịch sử rõ ràng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Relive
Không có idiom phù hợp