Bản dịch của từ Relocates trong tiếng Việt
Relocates

Relocates (Verb)
The charity relocates families to safer neighborhoods every year.
Tổ chức từ thiện chuyển các gia đình đến những khu phố an toàn hơn mỗi năm.
The organization does not relocate people without their consent.
Tổ chức không chuyển người mà không có sự đồng ý của họ.
Does the government relocate homeless individuals to better facilities?
Chính phủ có chuyển những người vô gia cư đến các cơ sở tốt hơn không?
The charity relocates families to safer neighborhoods every year.
Tổ chức từ thiện di chuyển các gia đình đến khu phố an toàn hơn mỗi năm.
The organization does not relocate individuals without their consent.
Tổ chức không di chuyển cá nhân mà không có sự đồng ý của họ.
Does the government relocate homeless people to permanent housing?
Chính phủ có di chuyển người vô gia cư đến nhà ở cố định không?
The city relocates homeless shelters to better serve the community's needs.
Thành phố di dời các trung tâm tạm trú để phục vụ cộng đồng tốt hơn.
They do not relocate the community center without consulting the residents first.
Họ không di dời trung tâm cộng đồng mà không tham khảo ý kiến cư dân trước.
Do they relocate social services to areas with higher population density?
Họ có di dời dịch vụ xã hội đến những khu vực có mật độ dân số cao không?
Dạng động từ của Relocates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Relocate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Relocated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Relocated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Relocates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Relocating |
Họ từ
Từ "relocates" là dạng hiện tại của động từ "relocate", mang nghĩa là di chuyển hoặc chuyển đổi vị trí của một người, vật hoặc tổ chức từ nơi này sang nơi khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến di cư, chuyển nhà hoặc tái định cư. Về cách sử dụng, "relocate" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều chấp nhận từ này với nghĩa tương tự.
Từ "relocates" xuất phát từ động từ tiếng Latin "locare", nghĩa là "đặt" hoặc "định vị". Tiền tố "re-" trong tiếng Latin thể hiện ý nghĩa "làm lại" hoặc "quay về". Sự kết hợp này tạo ra nghĩa "đặt lại" hay "chuyển đi". Trong ngữ cảnh hiện đại, "relocate" thường chỉ hành động chuyển đổi vị trí của một đối tượng, người hoặc tổ chức, phản ánh nhu cầu thích ứng với các điều kiện mới trong xã hội và môi trường sống.
Từ "relocates" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh IELTS, đặc biệt là trong các phần nói và viết liên quan đến chủ đề di chuyển hoặc thay đổi địa điểm. Trong phần nghe, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại về môi trường làm việc hoặc cuộc sống hàng ngày. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong văn cảnh kinh doanh, nhà ở và lập kế hoạch tái định cư, phản ánh sự thay đổi về vị trí địa lý của người hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



