Bản dịch của từ Relocates trong tiếng Việt

Relocates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Relocates (Verb)

ɹˈɛləkˌeɪts
ɹˈɛləkˌeɪts
01

Để thay đổi vị trí của một cái gì đó hoặc ai đó.

To change the location of something or someone.

Ví dụ

The charity relocates families to safer neighborhoods every year.

Tổ chức từ thiện chuyển các gia đình đến những khu phố an toàn hơn mỗi năm.

The organization does not relocate people without their consent.

Tổ chức không chuyển người mà không có sự đồng ý của họ.

Does the government relocate homeless individuals to better facilities?

Chính phủ có chuyển những người vô gia cư đến các cơ sở tốt hơn không?

02

Để thành lập ở một địa điểm mới.

To establish in a new location.

Ví dụ

The charity relocates families to safer neighborhoods every year.

Tổ chức từ thiện di chuyển các gia đình đến khu phố an toàn hơn mỗi năm.

The organization does not relocate individuals without their consent.

Tổ chức không di chuyển cá nhân mà không có sự đồng ý của họ.

Does the government relocate homeless people to permanent housing?

Chính phủ có di chuyển người vô gia cư đến nhà ở cố định không?

03

Để di chuyển (cái gì đó) đến một nơi khác.

To move something to a different place.

Ví dụ

The city relocates homeless shelters to better serve the community's needs.

Thành phố di dời các trung tâm tạm trú để phục vụ cộng đồng tốt hơn.

They do not relocate the community center without consulting the residents first.

Họ không di dời trung tâm cộng đồng mà không tham khảo ý kiến cư dân trước.

Do they relocate social services to areas with higher population density?

Họ có di dời dịch vụ xã hội đến những khu vực có mật độ dân số cao không?

Dạng động từ của Relocates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Relocate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Relocated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Relocated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Relocates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Relocating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/relocates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021
[...] In order to make room for the new building, the tennis courts have been reconstructed and to the place where the car park used to be [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
[...] The industrial park and residential area would be to the north, while the commercial buildings would be moved in the opposite direction [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 1
[...] Meanwhile, adult fiction books have been to the right-hand side of the room, making way for all reference books on the left [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 1
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] Overall, a number of changes took place all over the layout of the building, with some existing features being converted and in the process [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021

Idiom with Relocates

Không có idiom phù hợp