Bản dịch của từ Remand trong tiếng Việt
Remand
Remand (Noun)
The judge ordered a remand of the suspect for further investigation.
Thẩm phán ra lệnh tạm giam nghi can để điều tra thêm.
The police requested a remand of the criminal to prevent escape.
Cảnh sát yêu cầu tạm giam tên tội phạm để ngăn chặn trốn thoát.
Kết hợp từ của Remand (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
On remand Trong thời gian chờ xét xử lại | The suspect is on remand pending trial for theft. Nghi can đang bị giữ trong thời gian chờ xét xử về vụ trộm cắp. |
Remand (Verb)
The judge decided to remand the suspect in custody.
Thẩm phán quyết định giữ nghi phạm tạm giam.
The police officer remanded the accused for further investigation.
Cảnh sát tạm giam bị cáo để điều tra thêm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp