Bản dịch của từ Remand trong tiếng Việt
Remand

Remand (Noun)
The judge ordered a remand of the suspect for further investigation.
Thẩm phán ra lệnh tạm giam nghi can để điều tra thêm.
The police requested a remand of the criminal to prevent escape.
Cảnh sát yêu cầu tạm giam tên tội phạm để ngăn chặn trốn thoát.
The remand of the offender was extended due to ongoing inquiries.
Sự tạm giam của người phạm tội đã được gia hạn do các cuộc điều tra đang diễn ra.
Kết hợp từ của Remand (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
On remand Trong thời gian chờ xét xử lại | The suspect is on remand pending trial for theft. Nghi can đang bị giữ trong thời gian chờ xét xử về vụ trộm cắp. |
Remand (Verb)
The judge decided to remand the suspect in custody.
Thẩm phán quyết định giữ nghi phạm tạm giam.
The police officer remanded the accused for further investigation.
Cảnh sát tạm giam bị cáo để điều tra thêm.
The court remands the defendant until the next hearing.
Tòa án tạm giam bị cáo cho đến phiên xử tiếp theo.
Họ từ
Từ "remand" có nghĩa là tạm giữ một người bị cáo để chờ xét xử hoặc điều tra thêm. Trong ngữ cảnh pháp lý, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động chuyển một cá nhân từ tự do sang giam giữ trước khi có phiên tòa. Ở tiếng Anh Anh, "remand" được phát âm là /rɪˈmɑːnd/, trong khi đó tiếng Anh Mỹ có thể phát âm là /rɪˈmænd/. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng của từ này chủ yếu vẫn giống nhau trong cả hai phiên bản ngôn ngữ.
Từ "remand" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "remandare", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "mandare" có nghĩa là "giao phó". Thuật ngữ này đã tiến hóa từ việc chỉ định việc giao phó trở lại cho một cơ quan hoặc cá nhân nào đó. Trong ngữ cảnh pháp lý, "remand" hiện nay chỉ việc tạm thời giữ lại hoặc trả lại một vụ án cho tòa án cấp dưới để xem xét thêm, phản ánh chức năng của việc "giao phó" quyền lực trong quá trình tố tụng.
Từ "remand" thường xuất hiện không đều trong các thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất cao hơn trong phần Nghe và Đọc so với phần Nói và Viết. Trong ngữ cảnh pháp lý, "remand" được sử dụng để chỉ việc tạm giam một bị cáo trong khi chờ phiên tòa. Ngoài ra, trong văn bản học thuật và báo chí, từ này cũng thường được dùng trong các cuộc thảo luận liên quan đến quy trình tư pháp và quyền của các nghi phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp