Bản dịch của từ Remand trong tiếng Việt

Remand

Noun [U/C]Verb

Remand (Noun)

ɹɪmˈænd
ɹɪmˈænd
01

Cam kết về quyền nuôi con.

A committal to custody.

Ví dụ

The judge ordered a remand of the suspect for further investigation.

Thẩm phán ra lệnh tạm giam nghi can để điều tra thêm.

The police requested a remand of the criminal to prevent escape.

Cảnh sát yêu cầu tạm giam tên tội phạm để ngăn chặn trốn thoát.

The remand of the offender was extended due to ongoing inquiries.

Sự tạm giam của người phạm tội đã được gia hạn do các cuộc điều tra đang diễn ra.

Kết hợp từ của Remand (Noun)

CollocationVí dụ

On remand

Trong thời gian chờ xét xử lại

The suspect is on remand pending trial for theft.

Nghi can đang bị giữ trong thời gian chờ xét xử về vụ trộm cắp.

Remand (Verb)

ɹɪmˈænd
ɹɪmˈænd
01

Đặt (bị cáo) tại ngoại hoặc tạm giam, đặc biệt khi phiên tòa bị hoãn lại.

Place (a defendant) on bail or in custody, especially when a trial is adjourned.

Ví dụ

The judge decided to remand the suspect in custody.

Thẩm phán quyết định giữ nghi phạm tạm giam.

The police officer remanded the accused for further investigation.

Cảnh sát tạm giam bị cáo để điều tra thêm.

The court remands the defendant until the next hearing.

Tòa án tạm giam bị cáo cho đến phiên xử tiếp theo.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Remand

Không có idiom phù hợp