Bản dịch của từ Committal trong tiếng Việt
Committal

Committal (Noun)
The committal of John's body took place at the cemetery.
Sự an táng của cơ thể của John diễn ra tại nghĩa trang.
There was no committal ceremony for the unidentified victim.
Không có lễ an táng nào cho nạn nhân không xác định.
Was the committal service attended by many friends and family?
Lễ an táng có được tham dự bởi nhiều bạn bè và gia đình không?
His committal to the psychiatric hospital was necessary for his safety.
Việc đưa anh ta vào bệnh viện tâm thần là cần thiết cho sự an toàn của anh ta.
The judge's committal order shocked the community.
Lệnh bắt giam của thẩm phán đã làm cho cộng đồng sốc.
Was the committal justified based on the medical reports?
Việc bắt giữ có được chứng minh dựa trên báo cáo y tế không?
Dạng danh từ của Committal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Committal | Committals |
Họ từ
Từ "committal" xuất phát từ động từ "commit", mang ý nghĩa liên quan đến việc cam kết hoặc giao phó một cái gì đó cho một tổ chức, người hay hệ thống nào đó. Trong bối cảnh pháp lý, "committal" thường đề cập đến việc chuyển giao một cá nhân vào cơ sở tế bần hoặc nhà tù. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ pháp hoặc nghĩa, nhưng trong phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ.
Từ "committal" xuất phát từ tiếng Latinh "committĕre", có nghĩa là "giao phó" hay "giao lại". Kết hợp giữa tiền tố "com-" (cùng nhau) và động từ "mittĕre" (gửi đi), từ này ban đầu thể hiện hành động giao phó trách nhiệm hoặc nhiệm vụ cho ai đó. Trong văn cảnh pháp lý hiện tại, "committal" mô tả hành động đưa một trường hợp ra trước tòa án hoặc sự trao gửi của một cá nhân vào cơ sở tạm giam, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa nghĩa nguyên gốc và ứng dụng hiện tại.
Từ "committal" thường không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong bối cảnh viết và nói, thường liên quan đến các quyết định hay cam kết về những vấn đề nghiêm túc. Trong các ngữ cảnh khác, "committal" thường được dùng trong lĩnh vực pháp lý và tâm lý, đề cập đến sự chỉ định hoặc phê chuẩn việc đưa một cá nhân vào cơ sở điều trị tâm thần hoặc các quyết định pháp lý liên quan đến trách nhiệm pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp