Bản dịch của từ Committal trong tiếng Việt
Committal

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "committal" xuất phát từ động từ "commit", mang ý nghĩa liên quan đến việc cam kết hoặc giao phó một cái gì đó cho một tổ chức, người hay hệ thống nào đó. Trong bối cảnh pháp lý, "committal" thường đề cập đến việc chuyển giao một cá nhân vào cơ sở tế bần hoặc nhà tù. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ pháp hoặc nghĩa, nhưng trong phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ.
Từ "committal" xuất phát từ tiếng Latinh "committĕre", có nghĩa là "giao phó" hay "giao lại". Kết hợp giữa tiền tố "com-" (cùng nhau) và động từ "mittĕre" (gửi đi), từ này ban đầu thể hiện hành động giao phó trách nhiệm hoặc nhiệm vụ cho ai đó. Trong văn cảnh pháp lý hiện tại, "committal" mô tả hành động đưa một trường hợp ra trước tòa án hoặc sự trao gửi của một cá nhân vào cơ sở tạm giam, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa nghĩa nguyên gốc và ứng dụng hiện tại.
Từ "committal" thường không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong bối cảnh viết và nói, thường liên quan đến các quyết định hay cam kết về những vấn đề nghiêm túc. Trong các ngữ cảnh khác, "committal" thường được dùng trong lĩnh vực pháp lý và tâm lý, đề cập đến sự chỉ định hoặc phê chuẩn việc đưa một cá nhân vào cơ sở điều trị tâm thần hoặc các quyết định pháp lý liên quan đến trách nhiệm pháp lý.
Họ từ
Từ "committal" xuất phát từ động từ "commit", mang ý nghĩa liên quan đến việc cam kết hoặc giao phó một cái gì đó cho một tổ chức, người hay hệ thống nào đó. Trong bối cảnh pháp lý, "committal" thường đề cập đến việc chuyển giao một cá nhân vào cơ sở tế bần hoặc nhà tù. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ pháp hoặc nghĩa, nhưng trong phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ.
Từ "committal" xuất phát từ tiếng Latinh "committĕre", có nghĩa là "giao phó" hay "giao lại". Kết hợp giữa tiền tố "com-" (cùng nhau) và động từ "mittĕre" (gửi đi), từ này ban đầu thể hiện hành động giao phó trách nhiệm hoặc nhiệm vụ cho ai đó. Trong văn cảnh pháp lý hiện tại, "committal" mô tả hành động đưa một trường hợp ra trước tòa án hoặc sự trao gửi của một cá nhân vào cơ sở tạm giam, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa nghĩa nguyên gốc và ứng dụng hiện tại.
Từ "committal" thường không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong bối cảnh viết và nói, thường liên quan đến các quyết định hay cam kết về những vấn đề nghiêm túc. Trong các ngữ cảnh khác, "committal" thường được dùng trong lĩnh vực pháp lý và tâm lý, đề cập đến sự chỉ định hoặc phê chuẩn việc đưa một cá nhân vào cơ sở điều trị tâm thần hoặc các quyết định pháp lý liên quan đến trách nhiệm pháp lý.
