Bản dịch của từ Committal trong tiếng Việt

Committal

Noun [U/C]

Committal (Noun)

01

Việc chôn cất một xác chết.

The burial of a dead body

Ví dụ

The committal of John's body took place at the cemetery.

Sự an táng của cơ thể của John diễn ra tại nghĩa trang.

There was no committal ceremony for the unidentified victim.

Không có lễ an táng nào cho nạn nhân không xác định.

Was the committal service attended by many friends and family?

Lễ an táng có được tham dự bởi nhiều bạn bè và gia đình không?

02

Hành động đưa một người vào tù hoặc bệnh viện tâm thần.

The action of sending a person to prison or a psychiatric hospital

Ví dụ

His committal to the psychiatric hospital was necessary for his safety.

Việc đưa anh ta vào bệnh viện tâm thần là cần thiết cho sự an toàn của anh ta.

The judge's committal order shocked the community.

Lệnh bắt giam của thẩm phán đã làm cho cộng đồng sốc.

Was the committal justified based on the medical reports?

Việc bắt giữ có được chứng minh dựa trên báo cáo y tế không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Committal

Không có idiom phù hợp