Bản dịch của từ Remanufactured trong tiếng Việt
Remanufactured
Remanufactured (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của tái sản xuất.
Past tense and past participle of remanufacture.
The company remanufactured old computers for donation to schools.
Công ty đã tái chế lại các máy tính cũ để quyên góp cho trường học.
They didn't remanufacture any electronic devices due to budget constraints.
Họ không tái chế bất kỳ thiết bị điện tử nào vì hạn chế ngân sách.
Did the organization remanufacture the used office furniture last month?
Tổ chức đã tái chế bàn ghế văn phòng đã qua sử dụng tháng trước chưa?
Remanufactured (Adjective)
The remanufactured computers were donated to schools in need.
Các máy tính đã được tái chế đã được quyên góp cho các trường học cần thiết.
She decided against buying remanufactured furniture due to quality concerns.
Cô ấy quyết định không mua đồ nội thất tái chế vì lo lắng về chất lượng.
Are remanufactured products more environmentally friendly than new ones?
Các sản phẩm tái chế có thân thiện với môi trường hơn so với sản phẩm mới không?
Từ "remanufactured" chỉ quá trình tái chế và sản xuất lại các sản phẩm, thường là thiết bị hoặc linh kiện, với mục tiêu khôi phục chất lượng và hiệu suất như mới. Từ này được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp sản xuất bền vững. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy theo những quy định và tiêu chuẩn chế tạo ở từng quốc gia.
Từ "remanufactured" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "manufactura" có nghĩa là "sản xuất". Khái niệm này xuất hiện trong những ngành công nghiệp thế kỷ 20, khi quy trình sản xuất bắt đầu đòi hỏi tính bền vững và hiệu quả hơn. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện hành động tái chế sản phẩm để phục hồi chúng về trạng thái gần giống như mới, phản ánh xu hướng tiêu dùng có trách nhiệm và giảm thiểu lãng phí.
Từ "remanufactured" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và viết, nơi mà các vấn đề về bền vững, tái chế và sản xuất xanh được thảo luận. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp chế tạo để chỉ các sản phẩm đã qua sử dụng được phục hồi và cải tiến để trở lại trạng thái sử dụng, thường trong bối cảnh giảm thiểu chất thải và tăng cường hiệu quả tài nguyên.