Bản dịch của từ Remanufactured trong tiếng Việt

Remanufactured

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Remanufactured (Verb)

01

Quá khứ và phân từ quá khứ của tái sản xuất.

Past tense and past participle of remanufacture.

Ví dụ

The company remanufactured old computers for donation to schools.

Công ty đã tái chế lại các máy tính cũ để quyên góp cho trường học.

They didn't remanufacture any electronic devices due to budget constraints.

Họ không tái chế bất kỳ thiết bị điện tử nào vì hạn chế ngân sách.

Did the organization remanufacture the used office furniture last month?

Tổ chức đã tái chế bàn ghế văn phòng đã qua sử dụng tháng trước chưa?

Remanufactured (Adjective)

01

Khôi phục lại tình trạng hoạt động bằng cách sửa chữa hoặc thay thế các bộ phận.

Restored to working condition by repairing or replacing parts.

Ví dụ

The remanufactured computers were donated to schools in need.

Các máy tính đã được tái chế đã được quyên góp cho các trường học cần thiết.

She decided against buying remanufactured furniture due to quality concerns.

Cô ấy quyết định không mua đồ nội thất tái chế vì lo lắng về chất lượng.

Are remanufactured products more environmentally friendly than new ones?

Các sản phẩm tái chế có thân thiện với môi trường hơn so với sản phẩm mới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Remanufactured cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Remanufactured

Không có idiom phù hợp