Bản dịch của từ Remend trong tiếng Việt
Remend

Remend (Verb)
Sửa chữa (cái gì đó), đặc biệt là (trong lần sử dụng sau) lần thứ hai hoặc lần tiếp theo.
To mend (something), especially (in later use) for a second or subsequent time.
She had to remend her friendship after a misunderstanding.
Cô ấy phải sửa chữa tình bạn sau một sự hiểu lầm.
He decided to remend his relationship with his estranged brother.
Anh ấy quyết định sửa chữa mối quan hệ với anh trai mình.
The community came together to remend the bonds broken by conflict.
Cộng đồng hợp tác để sửa chữa những mối liên kết bị đứt gãy do xung đột.
Từ "remend" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và có thể không được ghi nhận trong từ điển chính thức. Tuy nhiên, có thể hiểu nó như một biến thể của từ "remend", có nghĩa là sửa chữa hoặc vá lại một vật phẩm hỏng. Từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh sửa đổi đồ vật, nhưng không có phiên bản khác nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Việc sử dụng từ này có thể gặp khó khăn do thiếu sự công nhận chính thức trong ngôn ngữ.
Từ "remend" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "remendare", có nghĩa là "sửa chữa" hoặc "khôi phục". Gốc từ này được cấu thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và "mendare" (sửa chữa). Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ hành động khôi phục hoặc cải thiện một vật bị hư hỏng. Ngày nay, "remend" được dùng để chỉ việc sửa chữa đồ vật hoặc tình huống, phản ánh sự cần thiết cải thiện và khôi phục trong đời sống.
Từ "remend" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Từ này thường không xuất hiện trong các chủ đề thi nghiệp vụ như Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh khác, "remend" thường được dùng trong lĩnh vực may mặc, đặc biệt là khi nói đến việc sửa chữa hoặc chỉnh sửa quần áo. Từ này cũng ít thấy trong văn viết học thuật, do đó, không phải là lựa chọn phổ biến cho các bài luận hoặc thảo luận.