Bản dịch của từ Remord trong tiếng Việt
Remord

Remord (Verb)
(lỗi thời, ngoại động) kích động để hối hận; quở trách.
(obsolete, transitive) to excite to remorse; to rebuke.
Her actions remorded him deeply.
Hành động của cô ấy khiến anh ta hối hận sâu sắc.
The speech remorded the audience for their indifference.
Bài phát biểu khiến khán giả hối hận về sự thờ ơ.
The documentary film remords viewers into taking action.
Bộ phim tài liệu khiến người xem hối hận và hành động.
(từ cũ, nội động) cảm thấy hối hận.
(obsolete, intransitive) to feel remorse.
She remorded for her harsh words to her friend.
Cô ấy hối hận vì những lời nói cay đắng với bạn.
After the argument, he remorded his actions.
Sau cuộc tranh cãi, anh ta hối hận về hành động của mình.
The apology showed he truly remorded his mistake.
Lời xin lỗi đã cho thấy anh ấy thực sự hối hận về sai lầm của mình.
"Remord" là một danh từ theo ngữ nghĩa, thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc sự cảm nhận về sự ăn năn, day dứt sau khi có hành động sai trái. Thuật ngữ này không phổ biến trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng nhiều người có thể trộn lẫn với "remorse". Trong khi "remorse" chỉ sự ăn năn mà ít người biết đến "remord", thì cách viết và cách phát âm cũng không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể này. "Remord" thường xuất hiện trong văn học hoặc các ngữ cảnh triết lý.
Từ "remord" có nguồn gốc từ tiếng Latin "remordere", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "mordere" có nghĩa là "cắn". Về mặt etymology, từ này phản ánh khía cạnh cảm xúc của sự "cắn" lại hay "cảm giác dằn vặt" do việc làm sai lầm gây ra. Trong ngữ cảnh hiện tại, "remord" được sử dụng để chỉ cảm giác hối hận và lương tâm cắn rứt, thể hiện sự phản ánh về hành động không đúng đắn trong quá khứ.
Từ "remord" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh, và do đó, nó hiếm khi xuất hiện trong các bài thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS - Nghe, Nói, Đọc và Viết, từ này gần như không có tần suất sử dụng. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh cá nhân, từ "remord" có thể liên quan đến việc cảm thấy ăn năn hoặc hối hận về một hành động trước đó, mà thường thấy trong văn hóa và văn chương. Việc này có thể liên quan đến thảo luận về đạo đức hay tâm lý trong các bài viết học thuật hoặc trong các tác phẩm văn học.