Bản dịch của từ Remord trong tiếng Việt

Remord

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Remord (Verb)

ɹɨmˈɔɹd
ɹɨmˈɔɹd
01

(lỗi thời, ngoại động) kích động để hối hận; quở trách.

(obsolete, transitive) to excite to remorse; to rebuke.

Ví dụ

Her actions remorded him deeply.

Hành động của cô ấy khiến anh ta hối hận sâu sắc.

The speech remorded the audience for their indifference.

Bài phát biểu khiến khán giả hối hận về sự thờ ơ.

The documentary film remords viewers into taking action.

Bộ phim tài liệu khiến người xem hối hận và hành động.

02

(từ cũ, nội động) cảm thấy hối hận.

(obsolete, intransitive) to feel remorse.

Ví dụ

She remorded for her harsh words to her friend.

Cô ấy hối hận vì những lời nói cay đắng với bạn.

After the argument, he remorded his actions.

Sau cuộc tranh cãi, anh ta hối hận về hành động của mình.

The apology showed he truly remorded his mistake.

Lời xin lỗi đã cho thấy anh ấy thực sự hối hận về sai lầm của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/remord/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Remord

Không có idiom phù hợp