Bản dịch của từ Remorseless trong tiếng Việt

Remorseless

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Remorseless (Adjective)

ɹɪmˈɔɹsləs
ɹɪmˈɑɹslɪs
01

Không hối tiếc hay tội lỗi.

Without regret or guilt.

Ví dụ

Her remorseless behavior alienated her friends.

Hành vi không hối hận của cô ấy làm xa bạn bè của cô ấy.

He showed remorseless indifference towards the community issues.

Anh ấy thể hiện sự vô tâm không hối hận đối với các vấn đề cộng đồng.

Was the politician's remorseless attitude the reason for his defeat?

Thái độ không hối hận của chính trị gia có phải là lý do của sự thất bại của anh ấy không?

Remorseless (Adverb)

ɹɪmˈɔɹsləs
ɹɪmˈɑɹslɪs
01

Theo cách không tỏ ra thương xót hay thương hại.

In a manner showing no mercy or pity.

Ví dụ

The judge sentenced him remorselessly for his crime.

Thẩm phán đã tuyên án cho anh ta một cách không thương xót vì tội phạm của anh ta.

She remorselessly ignored the pleas of the homeless man on the street.

Cô ấy không thương xót bỏ qua lời van xin của người đàn ông vô gia cư trên đường.

Did the teacher remorselessly give low scores to the students unfairly?

Liệu giáo viên có đánh giá thấp cho học sinh một cách không công bằng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Remorseless cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Remorseless

Không có idiom phù hợp