Bản dịch của từ Remote future trong tiếng Việt
Remote future

Remote future (Noun)
Many experts predict changes in the remote future of society.
Nhiều chuyên gia dự đoán những thay đổi trong tương lai xa của xã hội.
People often ignore the remote future when making social plans.
Mọi người thường bỏ qua tương lai xa khi lập kế hoạch xã hội.
What will the remote future look like for our community?
Tương lai xa sẽ như thế nào cho cộng đồng của chúng ta?
Remote future (Adjective)
Xa xôi về không gian, thời gian hoặc mối quan hệ.
Distant in space time or relationship.
In the remote future, technology will connect us in new ways.
Trong tương lai xa, công nghệ sẽ kết nối chúng ta theo cách mới.
People do not often think about the remote future of society.
Mọi người không thường nghĩ về tương lai xa của xã hội.
Will we see significant changes in the remote future of social norms?
Liệu chúng ta có thấy sự thay đổi đáng kể trong tương lai xa của các chuẩn mực xã hội không?
Khái niệm "remote future" đề cập đến những sự kiện, tình huống hoặc thay đổi có thể xảy ra trong một khoảng thời gian dài trong tương lai, thường vượt quá tầm nhìn ngay tức thì của con người. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên phong cách diễn đạt có thể thay đổi. Ở cả hai biến thể, "remote future" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh dự đoán, quy hoạch hoặc khoa học viễn tưởng, nhấn mạnh tính xa vời và không chắc chắn của tương lai.
Thuật ngữ "remote" xuất phát từ từ Latinh "remotus", có nghĩa là "được lấy ra" hoặc "xa cách". Từ này, theo quá trình phát triển ngôn ngữ, đã được người Anh tiếp nhận vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa "xa xôi" hay "cách biệt". Kết hợp với từ "future", "remote future" ám chỉ khoảng thời gian chưa xảy ra, chủ yếu nhấn mạnh tính không chắc chắn và khoảng cách về thời gian so với hiện tại, thể hiện các khía cạnh liên quan đến tư duy về dự đoán và kế hoạch.
Cụm từ "remote future" không thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh của các bài viết học thuật và thảo luận về dự đoán xu hướng trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ và xã hội. "Remote future" thường chỉ những sự kiện hoặc tình huống xảy ra ở thời điểm xa xôi, và thường gắn liền với những khái niệm về sự không chắc chắn và thay đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp