Bản dịch của từ Remote future trong tiếng Việt

Remote future

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Remote future (Noun)

ɹɪmˈoʊt fjˈutʃəɹ
ɹɪmˈoʊt fjˈutʃəɹ
01

Một khoảng thời gian còn xa trong tương lai.

A period of time that is far ahead in the future.

Ví dụ

Many experts predict changes in the remote future of society.

Nhiều chuyên gia dự đoán những thay đổi trong tương lai xa của xã hội.

People often ignore the remote future when making social plans.

Mọi người thường bỏ qua tương lai xa khi lập kế hoạch xã hội.

What will the remote future look like for our community?

Tương lai xa sẽ như thế nào cho cộng đồng của chúng ta?

Remote future (Adjective)

ɹɪmˈoʊt fjˈutʃəɹ
ɹɪmˈoʊt fjˈutʃəɹ
01

Xa xôi về không gian, thời gian hoặc mối quan hệ.

Distant in space time or relationship.

Ví dụ

In the remote future, technology will connect us in new ways.

Trong tương lai xa, công nghệ sẽ kết nối chúng ta theo cách mới.

People do not often think about the remote future of society.

Mọi người không thường nghĩ về tương lai xa của xã hội.

Will we see significant changes in the remote future of social norms?

Liệu chúng ta có thấy sự thay đổi đáng kể trong tương lai xa của các chuẩn mực xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/remote future/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Remote future

Không có idiom phù hợp