Bản dịch của từ Remoter trong tiếng Việt
Remoter

Remoter (Adjective)
The remoter areas of the city lack basic social services.
Những khu vực xa xôi hơn của thành phố thiếu dịch vụ xã hội cơ bản.
The remoter regions do not have many community centers.
Các vùng xa xôi hơn không có nhiều trung tâm cộng đồng.
Are remoter neighborhoods less connected to social events?
Các khu vực xa xôi hơn có ít kết nối với các sự kiện xã hội không?
Dạng tính từ của Remoter (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Remote Từ xa | Remoter Bộ làm lại | Remotest Retotest |
Remoter (Adverb)
He lives remoter than most of his friends in the city.
Anh ấy sống xa hơn hầu hết bạn bè trong thành phố.
She does not feel remoter from her family despite the distance.
Cô ấy không cảm thấy xa cách với gia đình mặc dù khoảng cách.
Do you think people feel remoter in big cities like New York?
Bạn có nghĩ rằng mọi người cảm thấy xa cách ở những thành phố lớn như New York không?
Họ từ
Từ "remoter" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "từ xa" hoặc "cách biệt". Đây là dạng so sánh hơn của tính từ "remote", thường được sử dụng để chỉ sự xa xôi hoặc ít tiếp cận hơn so với các đối tượng khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "remoter" ít được sử dụng trong văn viết và nói, hầu hết chỉ thấy trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc hàn lâm. Sự khác biệt chủ yếu giữa hai phiên bản tiếng Anh này nằm ở cách phát âm và một số từ vựng khác, nhưng "remoter" vẫn giữ nguyên ý nghĩa.
Từ "remoter" xuất phát từ gốc Latin "remotus", có nghĩa là "đi xa" hoặc "lùi lại". "Remotus" là dạng phân từ quá khứ của động từ "removere", bao gồm tiền tố "re-" (nghĩa là "lui lại") và động từ "movere" (nghĩa là "di chuyển"). Trong tiếng Anh hiện đại, "remoter" được sử dụng để chỉ một cái gì đó cách xa hơn hoặc ít liên quan hơn. Sự phát triển nghĩa này phản ánh tính chất không gian và khoảng cách trong ngữ cảnh nguyên gốc của từ.
Từ "remoter" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết, với tần suất sử dụng thấp. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được dùng để mô tả sự tách biệt hoặc xa xôi hơn về vị trí hoặc tình huống. Các tình huống thường gặp bao gồm việc miêu tả một khu vực ít người, hay một mối quan hệ ít tương tác hơn. Thông thường, từ này có hàm ý chỉ sự liên kết yếu kém hoặc khoảng cách lớn giữa các yếu tố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



