Bản dịch của từ Remoter trong tiếng Việt

Remoter

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Remoter (Adjective)

01

Xa hơn trong không gian; xa hơn.

Farther away in space more distant.

Ví dụ

The remoter areas of the city lack basic social services.

Những khu vực xa xôi hơn của thành phố thiếu dịch vụ xã hội cơ bản.

The remoter regions do not have many community centers.

Các vùng xa xôi hơn không có nhiều trung tâm cộng đồng.

Are remoter neighborhoods less connected to social events?

Các khu vực xa xôi hơn có ít kết nối với các sự kiện xã hội không?

Dạng tính từ của Remoter (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Remote

Từ xa

Remoter

Bộ làm lại

Remotest

Retotest

Remoter (Adverb)

01

Tại, đến hoặc từ một khoảng cách rất xa; (dùng với cùng, đi, hoặc tắt).

At to or from a great distance used with along away or off.

Ví dụ

He lives remoter than most of his friends in the city.

Anh ấy sống xa hơn hầu hết bạn bè trong thành phố.

She does not feel remoter from her family despite the distance.

Cô ấy không cảm thấy xa cách với gia đình mặc dù khoảng cách.

Do you think people feel remoter in big cities like New York?

Bạn có nghĩ rằng mọi người cảm thấy xa cách ở những thành phố lớn như New York không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Remoter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
[...] These acts can contribute to the environmental deterioration in areas [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
[...] This helps to boost local economies in areas and eventually enhance living standards of the local people [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
[...] environments with hostile natural conditions, like the South Pole, used to be out of bounds for the public [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
[...] The financial and socio-cultural benefits for the locals in areas are evident [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism

Idiom with Remoter

Không có idiom phù hợp