Bản dịch của từ Renault trong tiếng Việt

Renault

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Renault (Noun)

ɹənˈɑlt
ɹənˈoʊ
01

Một nhà sản xuất ô tô đa quốc gia của pháp.

A french multinational automobile manufacturer.

Ví dụ

Renault launched a new electric car model in 2023 for families.

Renault đã ra mắt một mẫu xe điện mới vào năm 2023 cho gia đình.

Renault does not produce trucks, only passenger cars and electric vehicles.

Renault không sản xuất xe tải, chỉ sản xuất xe hơi và xe điện.

Is Renault planning to expand its production in Vietnam next year?

Renault có kế hoạch mở rộng sản xuất tại Việt Nam vào năm tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/renault/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Renault

Không có idiom phù hợp