Bản dịch của từ Renault trong tiếng Việt
Renault
Noun [U/C]

Renault(Noun)
rɪnˈɔːlt
rɪˈnoʊ
01
Một nhà sản xuất ô tô Pháp nổi tiếng với các loại xe hơi, xe tải và xe van.
A French automobile manufacturer known for its cars vans and trucks
Ví dụ
02
Một thương hiệu xe hơi được sản xuất bởi nhà sản xuất này.
A brand of vehicles produced by this manufacturer
Ví dụ
03
Một công ty hoạt động trong ngành công nghiệp ô tô
A company active in the automotive industry
Ví dụ
