Bản dịch của từ Renegation trong tiếng Việt
Renegation

Renegation (Noun)
His renegation of community values shocked everyone during the town meeting.
Sự từ bỏ giá trị cộng đồng của anh ấy đã gây sốc cho mọi người trong cuộc họp.
Many believe her renegation of social justice principles is unacceptable.
Nhiều người tin rằng sự từ bỏ các nguyên tắc công bằng xã hội của cô ấy là không thể chấp nhận.
Is his renegation of family traditions a sign of modernity?
Liệu sự từ bỏ truyền thống gia đình của anh ấy có phải là dấu hiệu của sự hiện đại không?
Từ "renegation" xuất phát từ động từ "renegate", có nghĩa là từ bỏ một nguyên tắc, niềm tin hay một nhóm. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc tôn giáo để chỉ hành động không tuân theo, phản bội. Trong tiếng Anh, từ này không phổ biến như các hình thức khác như "renegade" hay "renegotiation". "Renegation" có thể bị nhầm lẫn với các phiên bản khác trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng thường không được sử dụng rộng rãi trong đời sống hằng ngày.
Từ "renegation" xuất phát từ tiếng Latin "renegare", có nghĩa là "từ chối" hoặc "phủ nhận". Trong tiếng Latin, "renegare" được cấu tạo từ tiền tố "re-" (trở lại) và "negare" (phủ nhận). Lịch sử sử dụng từ này phản ánh hành động từ bỏ một tín ngưỡng, nguyên tắc hoặc cam kết nào đó. Ở hiện tại, "renegation" thường được dùng để chỉ sự từ chối hoặc phản bội các giá trị, nguyên tắc mà một người từng theo đuổi, nhấn mạnh sự thay đổi quan điểm hoặc cam kết.
Từ "renegation" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và chính trị để chỉ hành động từ bỏ một cam kết hoặc nghĩa vụ. Tình huống phổ biến mà từ này có thể được sử dụng là khi thảo luận về các hiệp ước, hợp đồng hoặc sự phản bội nguyên tắc đạo đức.