Bản dịch của từ Renegation trong tiếng Việt

Renegation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Renegation (Noun)

ɹˌɛnəɡˈeɪʃən
ɹˌɛnəɡˈeɪʃən
01

Sự đào ngũ, phản bội hoặc từ bỏ một loạt nguyên tắc, đức tin của một người, v.v.

A desertion betrayal or abandonment of a set of principles ones faith etc.

Ví dụ

His renegation of community values shocked everyone during the town meeting.

Sự từ bỏ giá trị cộng đồng của anh ấy đã gây sốc cho mọi người trong cuộc họp.

Many believe her renegation of social justice principles is unacceptable.

Nhiều người tin rằng sự từ bỏ các nguyên tắc công bằng xã hội của cô ấy là không thể chấp nhận.

Is his renegation of family traditions a sign of modernity?

Liệu sự từ bỏ truyền thống gia đình của anh ấy có phải là dấu hiệu của sự hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/renegation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Renegation

Không có idiom phù hợp