Bản dịch của từ Reneges trong tiếng Việt
Reneges

Reneges (Verb)
Quay trở lại với một lời hứa, cam kết hoặc hợp đồng.
Go back on a promise undertaking or contract.
He reneges on his promise to volunteer at the community center.
Anh ấy không giữ lời hứa tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
They do not renege on their commitment to help during the event.
Họ không quay lưng với cam kết giúp đỡ trong sự kiện.
Why does she renege on her agreement to organize the fundraiser?
Tại sao cô ấy lại không giữ thỏa thuận tổ chức gây quỹ?
Dạng động từ của Reneges (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Renege |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reneged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reneged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reneges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reneging |
Reneges (Noun)
Một hành vi vi phạm lời hứa, cam kết hoặc hợp đồng.
An act of breaking a promise undertaking or contract.
His renege on the agreement upset the entire community project.
Việc anh ấy phá vỡ thỏa thuận đã làm cộng đồng rất thất vọng.
The council did not renege on their promise to improve public parks.
Hội đồng không phá vỡ lời hứa cải thiện công viên công cộng.
Did the company renege on their commitment to hire local workers?
Công ty có phá vỡ cam kết tuyển dụng công nhân địa phương không?
Họ từ
Từ "reneges" có nghĩa là không giữ lời hứa hoặc thất hẹn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến thỏa thuận hay cam kết. Từ này xuất phát từ động từ "renege", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "reneges" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết; tuy nhiên, yếu tố văn hóa có thể ảnh hưởng đến tần suất sử dụng trong các tình huống khác nhau.
Từ "reneges" xuất phát từ động từ Latin "renegare", có nghĩa là "phủ nhận" hoặc "từ chối". Qua tiếng Pháp cổ "renéguer", từ này đã được đưa vào tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành vi vi phạm lời hứa hoặc thỏa thuận. Trong ngữ cảnh hiện đại, "reneges" thường được dùng để diễn tả việc không thực hiện một cam kết, phản ánh tính chất của sự không trung thực và thiếu trách nhiệm trong mối quan hệ hoặc giao dịch.
Từ "reneges" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Speaking, Reading và Writing. Trong bối cảnh luyện thi, từ này thường xuất hiện trong các bài thảo luận về đạo đức hoặc trách nhiệm, đặc biệt khi phân tích các tình huống hợp đồng hoặc cam kết. Ngoài ra, "reneges" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị hoặc tài chính để chỉ việc không thực hiện nghĩa vụ đã cam kết.