Bản dịch của từ Renewable resource trong tiếng Việt
Renewable resource

Renewable resource (Noun)
Solar energy is a popular renewable resource in many communities today.
Năng lượng mặt trời là một nguồn tài nguyên tái tạo phổ biến hiện nay.
Wind energy is not a renewable resource for every country.
Năng lượng gió không phải là nguồn tài nguyên tái tạo cho mọi quốc gia.
Is hydroelectric power considered a renewable resource in social discussions?
Năng lượng thủy điện có được coi là nguồn tài nguyên tái tạo trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Nguồn tài nguyên tái tạo là những nguồn tài nguyên tự nhiên có khả năng phục hồi và được tái tạo theo thời gian, như năng lượng mặt trời, gió, nước và sinh khối. Những nguồn tài nguyên này có đặc tính bền vững, cung cấp năng lượng mà không làm cạn kiệt nguồn dự trữ và ít gây tác động tiêu cực lên môi trường so với nguồn tài nguyên không tái tạo. Khái niệm này ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nhu cầu năng lượng gia tăng.
Thuật ngữ "renewable resource" xuất phát từ các từ tiếng Latin "reneware" có nghĩa là "làm mới" và "resurere" có nghĩa là "tái sinh". Từ gốc này phản ánh bản chất của các nguồn tài nguyên có khả năng tự sản sinh hoặc phục hồi sau khi sử dụng, như năng lượng mặt trời, gió và nước. Xu hướng phát triển bền vững đã thúc đẩy việc sử dụng các nguồn tài nguyên tái tạo, nhằm giảm tác động tiêu cực đến môi trường và bảo đảm an ninh năng lượng cho tương lai.
Tài nguyên tái tạo là một thuật ngữ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về môi trường và phát triển bền vững. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này cao trong các bài viết và bài thuyết trình về năng lượng xanh như gió, mặt trời và sinh khối. Trong các lĩnh vực khác, thuật ngữ cũng được sử dụng rộng rãi trong chính sách môi trường và nghiên cứu khoa học nhằm thúc đẩy sự phát triển năng lượng bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



