Bản dịch của từ Rennet trong tiếng Việt

Rennet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rennet (Noun)

ɹˈɛnət
ɹˈɛnɪt
01

Sữa đông từ dạ dày của một con bê chưa cai sữa, có chứa rennin và được sử dụng làm sữa đông làm pho mát.

Curdled milk from the stomach of an unweaned calf containing rennin and used in curdling milk for cheese.

Ví dụ

The artisan cheese maker used rennet to curdle the milk.

Người làm phô mai thủ công đã sử dụng men vi sinh để đông sữa.

The traditional recipe calls for rennet to create authentic cheese.

Công thức truyền thống yêu cầu men vi sinh để tạo ra phô mai chân chính.

Rennet, a key ingredient in cheese making, gives the product its texture.

Men vi sinh, một thành phần chính trong việc làm phô mai, tạo ra cấu trúc sản phẩm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rennet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rennet

Không có idiom phù hợp