Bản dịch của từ Rennet trong tiếng Việt
Rennet

Rennet (Noun)
The artisan cheese maker used rennet to curdle the milk.
Người làm phô mai thủ công đã sử dụng men vi sinh để đông sữa.
The traditional recipe calls for rennet to create authentic cheese.
Công thức truyền thống yêu cầu men vi sinh để tạo ra phô mai chân chính.
Rennet, a key ingredient in cheese making, gives the product its texture.
Men vi sinh, một thành phần chính trong việc làm phô mai, tạo ra cấu trúc sản phẩm.
Họ từ
Rennet là một loại enzyme tự nhiên, chủ yếu thu được từ dạ dày của động vật nhai lại, như bò và cừu, được sử dụng trong quá trình sản xuất phô mai để làm đông sữa. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. Rennet cũng được sản xuất nhân tạo từ thực vật hoặc vi sinh vật, phù hợp với nhu cầu của ngành công nghiệp thực phẩm hiện đại.
Từ "rennet" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rennetum", mang nghĩa là "bên trong". Trong lịch sử, rennet được chiết xuất từ dạ dày bò, được sử dụng để làm đông sữa trong quá trình sản xuất phô mai. Sự kết hợp giữa tính chất đông tụ của rennet và việc chế biến sữa đã dẫn đến việc từ này được sử dụng rộng rãi trong ngành chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong sản xuất phô mai. Hôm nay, "rennet" không chỉ bao hàm các sản phẩm truyền thống mà còn bao gồm cả các loại enzym tổng hợp và thực vật trong ngành công nghiệp thực phẩm hiện đại.
Từ "rennet" được sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến thực phẩm hoặc khoa học thực phẩm. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "rennet" thường xuất hiện trong các tài liệu về sản xuất phô mai, mô tả quá trình làm đông sữa bằng enzym từ dạ dày động vật. Từ này có thể gặp trong các bài viết chuyên ngành hoặc cuộc hội thảo về công nghệ thực phẩm.