Bản dịch của từ Renovascular trong tiếng Việt
Renovascular
Adjective
Renovascular (Adjective)
ɹˌɛnəkwɑsvˈɑl
ɹˌɛnəkwɑsvˈɑl
Ví dụ
The patient was diagnosed with renovascular hypertension due to kidney artery blockage.
Bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh huyết áp do thận mạch renovascular.
The renovascular disease affected the blood flow to the kidneys significantly.
Bệnh renovascular ảnh hưởng đến lưu thông máu đến thận rất nghiêm trọng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Renovascular
Không có idiom phù hợp