Bản dịch của từ Renovascular trong tiếng Việt
Renovascular

Renovascular (Adjective)
The patient was diagnosed with renovascular hypertension due to kidney artery blockage.
Bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh huyết áp do thận mạch renovascular.
The renovascular disease affected the blood flow to the kidneys significantly.
Bệnh renovascular ảnh hưởng đến lưu thông máu đến thận rất nghiêm trọng.
Renovascular problems can lead to kidney damage if left untreated.
Vấn đề renovascular có thể dẫn đến hỏng thận nếu không được điều trị.
Từ "renovascular" là một tính từ dùng để chỉ mối liên hệ hoặc thuộc về mạch máu ở thận. Trong y học, thuật ngữ này thường liên quan đến các tình trạng như hẹp động mạch thận, mà có thể dẫn đến huyết áp cao hoặc suy thận. Thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau nhẹ tùy thuộc vào truyền thống y học từng vùng.
Từ "renovascular" được hình thành từ hai yếu tố Latinh: "ren" có nghĩa là "thận" (từ "renes") và "vascular" bắt nguồn từ "vasculum", có nghĩa là "mạch máu". Thuật ngữ này đề cập đến mối quan hệ giữa thận và mạch máu, biểu thị cho các vấn đề y tế liên quan đến hệ thống mạch máu cung cấp máu cho thận. Sự kết hợp này đã phản ánh sự phát triển trong kiến thức về sinh lý học và bệnh lý học, nhấn mạnh tầm quan trọng của mạch máu trong chức năng thận.
Từ "renovascular" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực y học, đặc biệt là trong các bài viết hoặc báo cáo nghiên cứu liên quan đến huyết động học và bệnh lý thận. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề như huyết áp, tổn thương thận liên quan đến mạch máu, và can thiệp y tế đối với các bệnh tiết niệu.