Bản dịch của từ Occlusive trong tiếng Việt

Occlusive

AdjectiveNoun [U/C]

Occlusive (Adjective)

əklˈusɪv
əklˈusɪv
01

Điều đó có xu hướng tắc nghẽn.

That tends to occlude

Ví dụ

The occlusive nature of the meeting limited public participation.

Tính chất ngăn chặn của cuộc họp hạn chế sự tham gia của công chúng.

Her occlusive attitude prevented collaborative efforts within the team.

Thái độ ngăn chặn của cô ấy ngăn chặn các nỗ lực hợp tác trong nhóm.

The occlusive policies of the government hindered social progress.

Các chính sách ngăn chặn của chính phủ làm chậm trì tiến bộ xã hội.

Occlusive (Noun)

əklˈusɪv
əklˈusɪv
01

(mỹ phẩm) sản phẩm tạo thành một lớp màng bảo vệ và giữ độ ẩm cho da.

Cosmetics a product that forms a protective film and traps moisture against the skin

Ví dụ

She applied an occlusive before going to bed.

Cô ấy thoa một loại chất phủ trước khi đi ngủ.

The occlusive helped retain moisture on her face.

Chất phủ giúp giữ ẩm trên khuôn mặt của cô ấy.

Many people use occlusives in their daily skincare routine.

Nhiều người dùng chất phủ trong quy trình chăm sóc da hàng ngày.

02

(ngữ âm) một âm vị được tạo ra bằng cách cản trở luồng không khí trong đường phát âm, nhưng không nhất thiết phải ở đường mũi.

Phonetics a phoneme produced by obstructing airflow in the vocal tract but not necessarily in the nasal tract

Ví dụ

The language has a unique occlusive sound in its alphabet.

Ngôn ngữ có một âm thanh occlusive độc đáo trong bảng chữ cái của nó.

The occlusive is a prominent feature in their local dialect.

Âm thanh occlusive là một đặc điểm nổi bật trong tiếng địa phương của họ.

She struggled to pronounce the occlusive correctly in the conversation.

Cô ấy gặp khó khăn khi phát âm đúng âm thanh occlusive trong cuộc trò chuyện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Occlusive

Không có idiom phù hợp