Bản dịch của từ Occlusive trong tiếng Việt
Occlusive

Occlusive (Adjective)
Điều đó có xu hướng tắc nghẽn.
That tends to occlude.
The occlusive nature of the meeting limited public participation.
Tính chất ngăn chặn của cuộc họp hạn chế sự tham gia của công chúng.
Her occlusive attitude prevented collaborative efforts within the team.
Thái độ ngăn chặn của cô ấy ngăn chặn các nỗ lực hợp tác trong nhóm.
The occlusive policies of the government hindered social progress.
Các chính sách ngăn chặn của chính phủ làm chậm trì tiến bộ xã hội.
Occlusive (Noun)
(mỹ phẩm) sản phẩm tạo thành một lớp màng bảo vệ và giữ độ ẩm cho da.
Cosmetics a product that forms a protective film and traps moisture against the skin.
She applied an occlusive before going to bed.
Cô ấy thoa một loại chất phủ trước khi đi ngủ.
The occlusive helped retain moisture on her face.
Chất phủ giúp giữ ẩm trên khuôn mặt của cô ấy.
Many people use occlusives in their daily skincare routine.
Nhiều người dùng chất phủ trong quy trình chăm sóc da hàng ngày.
(ngữ âm) một âm vị được tạo ra bằng cách cản trở luồng không khí trong đường phát âm, nhưng không nhất thiết phải ở đường mũi.
Phonetics a phoneme produced by obstructing airflow in the vocal tract but not necessarily in the nasal tract.
The language has a unique occlusive sound in its alphabet.
Ngôn ngữ có một âm thanh occlusive độc đáo trong bảng chữ cái của nó.
The occlusive is a prominent feature in their local dialect.
Âm thanh occlusive là một đặc điểm nổi bật trong tiếng địa phương của họ.
She struggled to pronounce the occlusive correctly in the conversation.
Cô ấy gặp khó khăn khi phát âm đúng âm thanh occlusive trong cuộc trò chuyện.
Họ từ
Từ "occlusive" dùng để chỉ một tình trạng hoặc hành động chặn hoặc ngăn cản sự lưu thông hoặc tiếp cận, thường liên quan đến y học hoặc kỹ thuật. Trong y học, "occlusive" có thể ám chỉ đến các vết thương chấn thương hoặc các tình trạng tắc nghẽn mạch máu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu và cách phát âm. Cách sử dụng chủ yếu liên quan đến lĩnh vực chuyên môn, như y khoa hay hóa học.
Từ "occlusive" xuất phát từ tiếng Latinh "occludere", có nghĩa là "đóng lại, che khuất". Tiền tố "oc-" từ "ob-" chỉ sự hướng về phía, và "cludere" có nghĩa là "đóng". Trong văn phong y học, thuật ngữ này ám chỉ khả năng ngăn chặn hoặc phong tỏa một không gian, đặc biệt trong ngữ cảnh mạch máu hoặc hệ tiêu hóa. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh đặc tính ngăn chặn, tạo rào cản trong các hoạt động sinh lý.
Từ "occlusive" không có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực chuyên môn như y học và nghiên cứu khoa học, thường liên quan đến khả năng ngăn chặn hoặc cản trở một cái gì đó, như trong tình huống mô tả các loại vật liệu, đặc biệt là trong bối cảnh bảo vệ hoặc điều trị. Sự phổ biến của từ này trong các tài liệu học thuật làm tăng giá trị từ vựng cho người học chuyên sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp