Bản dịch của từ Occlude trong tiếng Việt
Occlude

Occlude (Verb)
The dentist explained how teeth can occlude incorrectly, causing discomfort.
Nha sĩ giải thích cách răng có thể kẹp không đúng cách, gây khó chịu.
Improper occlusion may lead to dental issues if not corrected early.
Sự kẹp không đúng cách có thể dẫn đến vấn đề về răng nếu không sửa ngay.
The orthodontist adjusted the braces to ensure proper occlusion of the teeth.
Bác sĩ chỉnh nha đãi để đảm bảo kẹp răng đúng cách.
The air pollution occludes the city, causing health concerns.
Ô nhiễm không khí làm cho thành phố bị tắc nghẽn, gây lo ngại về sức khỏe.
The factory's emissions occlude the atmosphere with harmful substances.
Các khí thải của nhà máy làm cho không khí bị tắc nghẽn bởi các chất độc hại.
The smoke from burning trash occludes the neighborhood, affecting residents.
Khói từ việc đốt rác làm cho khu phố bị tắc nghẽn, ảnh hưởng đến cư dân.
The government decided to occlude the controversial website for security reasons.
Chính phủ quyết định ngừng hoạt động trang web gây tranh cãi vì lý do an ninh.
The company's attempt to occlude negative reviews only led to more backlash.
Sự cố gắng của công ty ngừng hiển thị các đánh giá tiêu cực chỉ dẫn đến nhiều phản đối hơn.
The social media platform decided to occlude inappropriate content from minors.
Nền tảng truyền thông xã hội quyết định ngừng hiển thị nội dung không phù hợp cho trẻ em.
Họ từ
"Occlude" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "occludere", nghĩa là "đóng lại" hoặc "che khuất". Trong ngữ cảnh y khoa hoặc sinh học, nó thường chỉ việc chặn đường đi của một chất lỏng hay khí, như trong hiện tượng đông máu hoặc cuối ống dẫn. Trong tiếng Anh, từ này sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng trong giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai vùng.
Từ "occlude" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ động từ "occludere", trong đó "ob-" có nghĩa là "ngăn chặn" và "claudere" có nghĩa là "đóng lại". Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y học và khoa học để diễn tả hành động ngăn cản hoặc chặn đứng một cái gì đó, như dòng chảy hoặc ánh sáng. Sự phát triển ý nghĩa này thể hiện rõ ràng việc kết hợp giữa hành động vật lý và sự ngăn cản trong nhiều ngữ cảnh hiện tại.
Từ "occlude" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi yêu cầu hiểu biết về từ vựng chuyên môn. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học và vật lý, ám chỉ hành động che khuất hoặc ngăn chặn một cái gì đó. Trong các tình huống khoa học, từ này có thể liên quan đến việc chặn mạch máu hoặc quy trình hóa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp