Bản dịch của từ Occlude trong tiếng Việt

Occlude

Verb

Occlude (Verb)

əklˈud
əklˈud
01

(của một chiếc răng) tiếp xúc với một chiếc răng khác ở hàm đối diện.

(of a tooth) come into contact with another tooth in the opposite jaw.

Ví dụ

The dentist explained how teeth can occlude incorrectly, causing discomfort.

Nha sĩ giải thích cách răng có thể kẹp không đúng cách, gây khó chịu.

Improper occlusion may lead to dental issues if not corrected early.

Sự kẹp không đúng cách có thể dẫn đến vấn đề về răng nếu không sửa ngay.

02

(của chất rắn) hấp thụ và giữ lại (khí hoặc tạp chất)

(of a solid) absorb and retain (a gas or impurity)

Ví dụ

The air pollution occludes the city, causing health concerns.

Ô nhiễm không khí làm cho thành phố bị tắc nghẽn, gây lo ngại về sức khỏe.

The factory's emissions occlude the atmosphere with harmful substances.

Các khí thải của nhà máy làm cho không khí bị tắc nghẽn bởi các chất độc hại.

03

Dừng lại, đóng lại hoặc cản trở (lối mở, lỗ hoặc lối đi)

Stop, close up, or obstruct (an opening, orifice, or passage)

Ví dụ

The government decided to occlude the controversial website for security reasons.

Chính phủ quyết định ngừng hoạt động trang web gây tranh cãi vì lý do an ninh.

The company's attempt to occlude negative reviews only led to more backlash.

Sự cố gắng của công ty ngừng hiển thị các đánh giá tiêu cực chỉ dẫn đến nhiều phản đối hơn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Occlude

Không có idiom phù hợp