Bản dịch của từ Occlude trong tiếng Việt
Occlude

Occlude(Verb)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Occlude" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "occludere", nghĩa là "đóng lại" hoặc "che khuất". Trong ngữ cảnh y khoa hoặc sinh học, nó thường chỉ việc chặn đường đi của một chất lỏng hay khí, như trong hiện tượng đông máu hoặc cuối ống dẫn. Trong tiếng Anh, từ này sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng trong giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai vùng.
Từ "occlude" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ động từ "occludere", trong đó "ob-" có nghĩa là "ngăn chặn" và "claudere" có nghĩa là "đóng lại". Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y học và khoa học để diễn tả hành động ngăn cản hoặc chặn đứng một cái gì đó, như dòng chảy hoặc ánh sáng. Sự phát triển ý nghĩa này thể hiện rõ ràng việc kết hợp giữa hành động vật lý và sự ngăn cản trong nhiều ngữ cảnh hiện tại.
Từ "occlude" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi yêu cầu hiểu biết về từ vựng chuyên môn. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học và vật lý, ám chỉ hành động che khuất hoặc ngăn chặn một cái gì đó. Trong các tình huống khoa học, từ này có thể liên quan đến việc chặn mạch máu hoặc quy trình hóa học.
Họ từ
"Occlude" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "occludere", nghĩa là "đóng lại" hoặc "che khuất". Trong ngữ cảnh y khoa hoặc sinh học, nó thường chỉ việc chặn đường đi của một chất lỏng hay khí, như trong hiện tượng đông máu hoặc cuối ống dẫn. Trong tiếng Anh, từ này sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng trong giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai vùng.
Từ "occlude" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ động từ "occludere", trong đó "ob-" có nghĩa là "ngăn chặn" và "claudere" có nghĩa là "đóng lại". Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y học và khoa học để diễn tả hành động ngăn cản hoặc chặn đứng một cái gì đó, như dòng chảy hoặc ánh sáng. Sự phát triển ý nghĩa này thể hiện rõ ràng việc kết hợp giữa hành động vật lý và sự ngăn cản trong nhiều ngữ cảnh hiện tại.
Từ "occlude" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi yêu cầu hiểu biết về từ vựng chuyên môn. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học và vật lý, ám chỉ hành động che khuất hoặc ngăn chặn một cái gì đó. Trong các tình huống khoa học, từ này có thể liên quan đến việc chặn mạch máu hoặc quy trình hóa học.
