Bản dịch của từ Occlude trong tiếng Việt
Occlude
Occlude (Verb)
The dentist explained how teeth can occlude incorrectly, causing discomfort.
Nha sĩ giải thích cách răng có thể kẹp không đúng cách, gây khó chịu.
Improper occlusion may lead to dental issues if not corrected early.
Sự kẹp không đúng cách có thể dẫn đến vấn đề về răng nếu không sửa ngay.
The air pollution occludes the city, causing health concerns.
Ô nhiễm không khí làm cho thành phố bị tắc nghẽn, gây lo ngại về sức khỏe.
The factory's emissions occlude the atmosphere with harmful substances.
Các khí thải của nhà máy làm cho không khí bị tắc nghẽn bởi các chất độc hại.
The government decided to occlude the controversial website for security reasons.
Chính phủ quyết định ngừng hoạt động trang web gây tranh cãi vì lý do an ninh.
The company's attempt to occlude negative reviews only led to more backlash.
Sự cố gắng của công ty ngừng hiển thị các đánh giá tiêu cực chỉ dẫn đến nhiều phản đối hơn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp