Bản dịch của từ Rent out trong tiếng Việt
Rent out

Rent out (Verb)
They rent out their apartment to students every semester.
Họ cho sinh viên thuê căn hộ của mình mỗi học kỳ.
She does not rent out her house during the summer.
Cô ấy không cho thuê nhà của mình vào mùa hè.
Do you rent out your property to tourists often?
Bạn có cho thuê tài sản của mình cho khách du lịch thường xuyên không?
Rent out (Phrase)
They decided to rent out their apartment in downtown Chicago.
Họ quyết định cho thuê căn hộ của mình ở trung tâm Chicago.
She does not want to rent out her house this year.
Cô ấy không muốn cho thuê nhà của mình năm nay.
Do you think they will rent out their property soon?
Bạn có nghĩ rằng họ sẽ cho thuê bất động sản của mình sớm không?
"Cụm động từ 'rent out' có nghĩa là cho thuê một tài sản hoặc một không gian nào đó, chẳng hạn như nhà ở hoặc thiết bị. Trong tiếng Anh Anh, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nói về bất động sản và kinh doanh. Đối với tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này cũng phổ biến nhưng đôi khi có thể thay thế bằng 'lease out'. Cả hai phiên bản đều có nét tương đồng trong nghĩa nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào từng ngữ cảnh cụ thể".
Cụm từ "rent out" bắt nguồn từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "rent" bắt nguồn từ tiếng Latinh "rendere", mang nghĩa là trả lại hoặc giao nộp. Qua thời gian, từ này đã phát triển ý nghĩa liên quan đến việc cho thuê tài sản hoặc dịch vụ. Hiện tại, "rent out" chỉ hành động cho người khác mượn hoặc sử dụng tài sản với một khoản phí, phản ánh sự phát triển của khái niệm thương mại và dịch vụ trong xã hội.
Cụm từ "rent out" thường gặp trong phần Nghe và Đọc của IELTS, liên quan đến các chủ đề bất động sản và dịch vụ cho thuê. Tần suất sử dụng trong phần Viết cũng đáng kể, đặc biệt khi thảo luận về kinh tế và thị trường nhà ở. Trong giao tiếp hàng ngày, "rent out" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh cho thuê nhà, căn hộ, hoặc tài sản, thể hiện hành động cho phép người khác sử dụng tài sản của mình với một khoản phí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp