Bản dịch của từ Repaired trong tiếng Việt
Repaired

Repaired (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sửa chữa.
Simple past and past participle of repair.
The community center was repaired after the storm last month.
Trung tâm cộng đồng đã được sửa chữa sau cơn bão tháng trước.
They did not repair the playground equipment in time for summer.
Họ đã không sửa chữa thiết bị sân chơi kịp thời cho mùa hè.
Did the city repair the roads after the heavy rains?
Thành phố đã sửa chữa các con đường sau những cơn mưa lớn chưa?
Dạng động từ của Repaired (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Repair |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Repaired |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Repaired |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Repairs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Repairing |
Họ từ
Từ "repaired" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "repair", có nghĩa là "sửa chữa" hoặc "khôi phục lại trạng thái ban đầu của một vật". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên cách viết và phát âm, tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "repair" nhiều hơn trong ngữ cảnh kỹ thuật, còn tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng rộng rãi trong các tình huống đời sống hàng ngày. Sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng có thể phản ánh thói quen văn hóa và ngữ pháp của mỗi khu vực.
Từ "repaired" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "reparare", có nghĩa là "làm lại" hoặc "khôi phục". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển từ thế kỷ 14, mang ý nghĩa mô tả hành động sửa chữa hoặc phục hồi một cái gì đó đã bị hư hỏng hoặc không còn hoạt động. Sự kết hợp của tiền tố "re-" (lặp lại, trở lại) với gốc "parare" (chuẩn bị) phản ánh rõ nét bản chất của quá trình sửa chữa, nhằm khôi phục tình trạng ban đầu của đối tượng.
Từ "repaired" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong phần Nghe và Đọc, khi mô tả quá trình sửa chữa hoặc khắc phục sự cố. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về công nghệ, xây dựng hoặc dịch vụ khách hàng. Ngoài ra, "repaired" cũng thường được gặp trong văn cảnh kỹ thuật hoặc trong báo cáo về bảo trì, thể hiện sự khôi phục chức năng cho các thiết bị hỏng hóc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



