Bản dịch của từ Repelling trong tiếng Việt
Repelling

Repelling (Verb)
Her negative attitude is repelling potential friends.
Thái độ tiêu cực của cô ấy đang đẩy lùi những người bạn tiềm năng.
The offensive behavior was repelling others at the party.
Hành vi xúc phạm đang đẩy lùi người khác tại buổi tiệc.
His arrogance is repelling people from engaging in conversation.
Sự kiêu căng của anh ấy đang đẩy lùi mọi người khỏi cuộc trò chuyện.
Dạng động từ của Repelling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Repel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Repelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Repelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Repels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Repelling |
Repelling (Adjective)
His repelling behavior towards others made people avoid him.
Hành vi đáng ghê tởm của anh ta làm cho mọi người tránh xa anh ta.
The repelling comments on social media created a negative atmosphere.
Những bình luận đáng ghê tởm trên mạng xã hội tạo ra một bầu không khí tiêu cực.
The repelling smell from the garbage bin filled the street.
Mùi đáng ghê tởm từ thùng rác lấp đầy con phố.
Họ từ
Từ "repelling" là tính từ chỉ sự kháng cự, đẩy lùi hoặc gây cảm giác khó chịu, không thoải mái. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh vật lý (chẳng hạn như từ trường) và ngữ cảnh cảm xúc (chẳng hạn như hành động gây khó chịu). Tuy nhiên, cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "repellent" thường được sử dụng phổ biến hơn để chỉ các sản phẩm chống côn trùng, mặc dù "repelling" vẫn giữ nguyên nghĩa cơ bản. Sự khác nhau giữa hai biến thể này không đáng kể về nghĩa và sử dụng.
Từ "repelling" có nguồn gốc từ tiếng Latin "repellere", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "pellere" có nghĩa là "đẩy". Hợp thành, từ này mang ý nghĩa "đẩy lùi". Trong lịch sử, "repelling" thường được sử dụng để chỉ hành động ngăn chặn hoặc đẩy lùi một mối đe dọa. Ngày nay, nghĩa của từ được mở rộng, áp dụng cho các tình huống vật lý cũng như tâm lý, nhấn mạnh tính chất cản trở và kháng cự.
Từ "repelling" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi sử dụng từ vựng mô tả cảm xúc hoặc phản ứng mạnh mẽ thường hiếm gặp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, mô tả sự khắc nghiệt hoặc không thể chấp nhận của một tình huống, cũng như trong lĩnh vực khoa học để chỉ khả năng chống lại hay đẩy lùi tác động bên ngoài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp