Bản dịch của từ Repelling trong tiếng Việt
Repelling
VerbAdjective
Repelling (Verb)
ɹəpˈɛlɪŋ
ɹəpˈɛlɪŋ
Repelling (Adjective)
ɹəpˈɛlɪŋ
ɹəpˈɛlɪŋ
Ví dụ
His repelling behavior towards others made people avoid him.
Hành vi đáng ghê tởm của anh ta làm cho mọi người tránh xa anh ta.
The repelling comments on social media created a negative atmosphere.
Những bình luận đáng ghê tởm trên mạng xã hội tạo ra một bầu không khí tiêu cực.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Repelling
Không có idiom phù hợp