Bản dịch của từ Replanted trong tiếng Việt
Replanted

Replanted (Verb)
Trồng lại.
To plant again.
The community replanted trees after the storm damaged many last year.
Cộng đồng đã trồng lại cây sau khi bão làm hư hại nhiều cây năm ngoái.
They did not replanted the flowers in the park this spring.
Họ đã không trồng lại hoa trong công viên mùa xuân này.
Did the city replanted the shrubs in the community garden last month?
Thành phố đã trồng lại bụi cây trong vườn cộng đồng tháng trước chưa?
Dạng động từ của Replanted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Replant |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Replanted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Replanted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Replants |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Replanting |
Họ từ
Từ "replanted" là dạng quá khứ của động từ "replant", có nghĩa là trồng lại cây hoặc thực vật sau khi chúng đã được mang đi hoặc di chuyển từ vị trí ban đầu. Trong ngữ cảnh sinh thái học, việc trồng lại cây có thể nhằm mục đích phục hồi rừng hoặc cải thiện môi trường. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ở dạng viết, phát âm hay sử dụng.
Từ "replanted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "replantare", trong đó "re-" có nghĩa là "làm lại" và "plantare" có nghĩa là "trồng". Ban đầu, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp để diễn tả hành động trồng lại cây cối sau khi chúng đã bị di dời hoặc chết. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng, hiện nay "replanted" được sử dụng để chỉ việc khôi phục hoặc tái sinh môi trường sống, phản ánh mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên.
Từ "replanted" thể hiện sự ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong các phần Writing và Speaking khi thảo luận về nông nghiệp, môi trường hoặc quá trình phục hồi sinh thái. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực sinh học và bảo tồn, liên quan đến việc trồng lại cây cối để cải thiện hệ sinh thái hoặc khôi phục các khu vực đã bị tàn phá.