Bản dịch của từ Repletion trong tiếng Việt
Repletion

Repletion (Noun)
Hành động bổ sung hoặc trạng thái được bổ sung; hoàn thành.
The act of repleting or the state of being repleted completion.
The repletion of community resources is essential for social development.
Sự đầy đủ của tài nguyên cộng đồng là thiết yếu cho sự phát triển xã hội.
The repletion of social services is not adequate in many areas.
Sự đầy đủ của dịch vụ xã hội không đủ ở nhiều khu vực.
Is the repletion of public parks important for community health?
Sự đầy đủ của công viên công cộng có quan trọng cho sức khỏe cộng đồng không?
Repletion (Verb)
Social activities replete the community with joy and shared experiences.
Các hoạt động xã hội làm đầy cộng đồng niềm vui và trải nghiệm chung.
Social media does not replete our lives with genuine connections.
Mạng xã hội không làm đầy cuộc sống của chúng ta bằng những kết nối chân thật.
How can community events replete our social lives effectively?
Làm thế nào các sự kiện cộng đồng có thể làm đầy cuộc sống xã hội của chúng ta hiệu quả?
Repletion (Idiom)
(idiom) được lấp đầy đến mức đầy đủ hoặc quá mức.
Idiom filled to repletion or immoderation.
The festival was filled to repletion with food and activities.
Lễ hội tràn ngập đồ ăn và hoạt động.
The community center did not have repletion during the charity event.
Trung tâm cộng đồng không có sự tràn ngập trong sự kiện từ thiện.
Is the park filled to repletion with visitors during weekends?
Công viên có đông đúc khách tham quan vào cuối tuần không?
Họ từ
Từ "repletion" có nghĩa là trạng thái đầy đủ hoặc tình trạng tràn đầy, thường được sử dụng trong bối cảnh sinh lý để chỉ sự quá tải chất lỏng hay dinh dưỡng trong cơ thể. Mặc dù "repletion" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được chấp nhận, nhưng ít phổ biến hơn. Cách phát âm trong cả hai biến thể tương tự nhau, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể sử dụng một số từ đồng nghĩa khác như "overfilling".
Từ "repletion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "repletio", do "reple (để làm đầy)" kết hợp với hậu tố "-tion". Từ này được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả hành động làm đầy hoặc trạng thái đầy đủ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "repletion" thường được áp dụng trong y học để chỉ tình trạng quá tải hoặc đầy bụng, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa sự làm đầy thể chất và cảm giác thỏa mãn.
Từ "repletion" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các bài viết khoa học hoặc học thuật liên quan đến dinh dưỡng hoặc tâm lý học. Trong các ngữ cảnh khác, "repletion" thường được sử dụng để chỉ trạng thái đầy đủ hoặc bão hòa, thường trong các lĩnh vực như sinh lý học hoặc chuyên ngành y tế, khi mô tả sự tích lũy chất dinh dưỡng hoặc sự tràn ngập cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp