Bản dịch của từ Repletion trong tiếng Việt

Repletion

Noun [U/C] Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Repletion (Noun)

ɹɪplˈiʃn
ɹɪplˈiʃn
01

Hành động bổ sung hoặc trạng thái được bổ sung; hoàn thành.

The act of repleting or the state of being repleted completion.

Ví dụ

The repletion of community resources is essential for social development.

Sự đầy đủ của tài nguyên cộng đồng là thiết yếu cho sự phát triển xã hội.

The repletion of social services is not adequate in many areas.

Sự đầy đủ của dịch vụ xã hội không đủ ở nhiều khu vực.

Is the repletion of public parks important for community health?

Sự đầy đủ của công viên công cộng có quan trọng cho sức khỏe cộng đồng không?

Repletion (Verb)

ɹɪplˈiʃn
ɹɪplˈiʃn
01

Để đầy đủ hoặc để điền vào.

To replete or to fill up.

Ví dụ

Social activities replete the community with joy and shared experiences.

Các hoạt động xã hội làm đầy cộng đồng niềm vui và trải nghiệm chung.

Social media does not replete our lives with genuine connections.

Mạng xã hội không làm đầy cuộc sống của chúng ta bằng những kết nối chân thật.

How can community events replete our social lives effectively?

Làm thế nào các sự kiện cộng đồng có thể làm đầy cuộc sống xã hội của chúng ta hiệu quả?

Repletion (Idiom)

rɪˈpli.ʃən
rɪˈpli.ʃən
01

(idiom) được lấp đầy đến mức đầy đủ hoặc quá mức.

Idiom filled to repletion or immoderation.

Ví dụ

The festival was filled to repletion with food and activities.

Lễ hội tràn ngập đồ ăn và hoạt động.

The community center did not have repletion during the charity event.

Trung tâm cộng đồng không có sự tràn ngập trong sự kiện từ thiện.

Is the park filled to repletion with visitors during weekends?

Công viên có đông đúc khách tham quan vào cuối tuần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/repletion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Repletion

Không có idiom phù hợp