Bản dịch của từ Replicant trong tiếng Việt

Replicant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Replicant (Noun)

ɹˈɛpləkənt
ɹˈɛpləkənt
01

(trong khoa học viễn tưởng) một sinh vật biến đổi gen hoặc nhân tạo được tạo ra như một bản sao chính xác của một con người cụ thể.

In science fiction a genetically engineered or artificial being created as an exact replica of a particular human being.

Ví dụ

In the film, the replicant sought to understand its own existence.

Trong bộ phim, replicant tìm kiếm để hiểu sự tồn tại của nó.

Many people do not believe replicants can feel real emotions.

Nhiều người không tin rằng replicant có thể cảm thấy cảm xúc thật.

Are replicants truly identical to the humans they were based on?

Replicant có thực sự giống hệt con người mà chúng được dựa vào không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/replicant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] There's something about the energy and excitement of a live performance that cannot be in a recording [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]

Idiom with Replicant

Không có idiom phù hợp