Bản dịch của từ Replicant trong tiếng Việt
Replicant

Replicant (Noun)
(trong khoa học viễn tưởng) một sinh vật biến đổi gen hoặc nhân tạo được tạo ra như một bản sao chính xác của một con người cụ thể.
In science fiction a genetically engineered or artificial being created as an exact replica of a particular human being.
In the film, the replicant sought to understand its own existence.
Trong bộ phim, replicant tìm kiếm để hiểu sự tồn tại của nó.
Many people do not believe replicants can feel real emotions.
Nhiều người không tin rằng replicant có thể cảm thấy cảm xúc thật.
Are replicants truly identical to the humans they were based on?
Replicant có thực sự giống hệt con người mà chúng được dựa vào không?
Từ "replicant" có nguồn gốc từ tiếng Anh và thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học viễn tưởng để chỉ những sinh vật nhân tạo được tạo ra để giống hệt con người, về mặt hình dáng và tính cách. Từ này phổ biến nhờ vào bộ phim "Blade Runner". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "replicant" đều được sử dụng giống nhau và chưa có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa cũng như cách phát âm. Tuy nhiên, "replicant" không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày và thường xuất hiện trong văn cảnh mang tính học thuật hoặc nghệ thuật.
Từ "replicant" xuất phát từ gốc Latin "replicare", có nghĩa là "lặp lại" hay "phản hồi". Trong ngữ cảnh hiện đại, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những bản sao sinh học hoặc nhân tạo của con người, đặc biệt trong văn hóa đại chúng liên quan đến khoa học viễn tưởng. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh những công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực di truyền và trí tuệ nhân tạo, đồng thời gợi lên những câu hỏi về bản sắc và sự nhân văn trong xã hội hiện đại.
Từ "replicant" xuất hiện khá hiếm hoi trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nói và Viết khi số lượng từ vựng liên quan đến công nghệ và tương lai được sử dụng. Trong ngữ cảnh khác, "replicant" thường được dùng trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong các tác phẩm khoa học viễn tưởng như phim "Blade Runner", nơi nó chỉ những sinh vật nhân tạo có khả năng giống hệt con người. Thường xuyên xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đạo đức, công nghệ sinh học và trí tuệ nhân tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)