Bản dịch của từ Representative sample trong tiếng Việt

Representative sample

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Representative sample (Noun)

ɹˌɛpɹəzˈɛntətɨv sˈæmpəl
ɹˌɛpɹəzˈɛntətɨv sˈæmpəl
01

Một tập con của một quần thể phản ánh chính xác các thành viên của toàn bộ quần thể.

A subset of a population that accurately reflects the members of the entire population.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trong thống kê, một mẫu được chọn sao cho nó đại diện cho các đặc điểm của nhóm lớn hơn.

In statistics, a sample that is selected such that it represents the characteristics of the larger group.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một nhóm hoặc một phần của một quần thể được sử dụng để suy luận về toàn bộ quần thể.

A group or a portion of a population used to make inferences about the whole population.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Representative sample cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Representative sample

Không có idiom phù hợp