Bản dịch của từ Repressed trong tiếng Việt
Repressed

Repressed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của đàn áp.
Simple past and past participle of repress.
She repressed her emotions during the IELTS speaking test.
Cô ấy đã kìm chế cảm xúc của mình trong bài thi nói IELTS.
He did not repress his opinions on social issues in writing.
Anh ấy không kìm chế ý kiến của mình về các vấn đề xã hội khi viết.
Did they repress their true feelings in the IELTS speaking exam?
Họ có kìm chế cảm xúc thật của mình trong kỳ thi nói IELTS không?
She repressed her emotions during the IELTS speaking test.
Cô ấy đã kìm nén cảm xúc của mình trong bài thi nói IELTS.
He did not repress his opinions in the IELTS writing section.
Anh ấy không kìm nén ý kiến của mình trong phần viết IELTS.
Dạng động từ của Repressed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Repress |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Repressed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Repressed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Represses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Repressing |
Repressed (Adjective)
(y học) thể hiện sự kìm nén cảm xúc hoặc xung động.
Medicine showing the suppression of emotions or impulses.
Her repressed anger finally erupted during the IELTS speaking test.
Sự tức giận bị kìm nén của cô ấy cuối cùng bùng phát trong bài thi nói IELTS.
He avoids discussing his repressed feelings in his IELTS writing practice.
Anh ấy tránh thảo luận về những cảm xúc bị kìm nén trong luyện viết IELTS của mình.
Did the repressed memories affect her IELTS performance negatively?
Những ký ức bị kìm nén có ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất thi IELTS của cô ấy không?
She always looks repressed when talking about her childhood trauma.
Cô ấy luôn trông bị kìm nén khi nói về chấn thương tuổi thơ của mình.
He tries to avoid repressed feelings, but they resurface during therapy.
Anh ấy cố gắng tránh những cảm xúc bị kìm nén, nhưng chúng lại trỗi dậy trong quá trình điều trị.
Bị đàn áp.
Subjected to repression.
She felt repressed by the strict social norms.
Cô ấy cảm thấy bị đàn áp bởi các quy tắc xã hội nghiêm ngặt.
He didn't realize he was repressed until he left his hometown.
Anh ấy không nhận ra mình bị đàn áp cho đến khi rời khỏi quê nhà.
Are you aware of the repressed feelings within your community?
Bạn có nhận thức về những cảm xúc bị đàn áp trong cộng đồng của mình không?
The repressed group demanded equal rights.
Nhóm bị đàn áp đòi quyền bình đẳng.
She felt repressed by the strict societal norms.
Cô ấy cảm thấy bị đàn áp bởi các quy tắc xã hội nghiêm ngặt.
Họ từ
Từ "repressed" được sử dụng để chỉ trạng thái bị kiềm chế, không cho phép bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ hoặc ham muốn. Trong tâm lý học, nó diễn tả một cơ chế phòng vệ mà qua đó các cảm xúc đau thương hoặc căng thẳng bị đẩy ra ngoài ý thức. Dạng viết của từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng phát âm có thể khác biệt nhẹ. Tại Mỹ, nó thường được phát âm là /rɪˈprɛst/, trong khi tại Anh, có thể nghe rõ hơn âm "e". Sự khác biệt này không ảnh hưởng đến nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "repressed" có nguồn gốc từ động từ Latin "reprimere", nghĩa là "kìm nén" hoặc "ngăn chặn". Trong tiếng Latin, "re-" có nghĩa là "lại" và "premere" có nghĩa là "đè nén". Từ thế kỷ 17, thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý để mô tả trạng thái của những cảm xúc hoặc ký ức bị kìm nén trong tâm trí. Hiện nay, "repressed" thường chỉ trạng thái tâm lý mà con người không thể hoặc không muốn đối diện với những cảm xúc sâu sắc.
Từ "repressed" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh viết và nói, khi thảo luận về cảm xúc hoặc tâm lý. Nó thường liên quan đến các tình huống mô tả sự подавления (kiềm chế) cảm xúc hoặc kỷ luật bản thân. Trong bối cảnh khác, “repressed” cũng được sử dụng trong tâm lý học để chỉ những ký ức hoặc xung đột bị chôn giấu. Việc sử dụng từ này thường diễn ra trong các cuộc thảo luận về trạng thái tâm lý và sức khỏe tâm thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

