Bản dịch của từ Reprobate trong tiếng Việt
Reprobate
Reprobate (Adjective)
Many believe that reprobate individuals cannot change their fate.
Nhiều người tin rằng những cá nhân bị ruồng bỏ không thể thay đổi số phận.
She is not a reprobate; she helps the community every week.
Cô ấy không phải là người bị ruồng bỏ; cô ấy giúp đỡ cộng đồng mỗi tuần.
Are reprobate people excluded from social programs in our city?
Có phải những người bị ruồng bỏ bị loại trừ khỏi các chương trình xã hội ở thành phố chúng ta không?
The reprobate behavior of the criminal shocked the community.
Hành vi vô đạo đức của tên tội phạm làm cho cộng đồng sửng sốt.
She avoided associating with reprobate individuals in her neighborhood.
Cô tránh giao tiếp với những người vô đạo đức trong khu phố của mình.
Vô nguyên tắc.
Unprincipled.
Some politicians are reprobate, ignoring ethics for personal gain.
Một số chính trị gia là người vô nguyên tắc, phớt lờ đạo đức để trục lợi.
Not all social influencers are reprobate; many promote positive change.
Không phải tất cả những người có ảnh hưởng xã hội đều vô nguyên tắc; nhiều người thúc đẩy sự thay đổi tích cực.
Are reprobate behaviors common in today's social media environment?
Liệu hành vi vô nguyên tắc có phổ biến trong môi trường mạng xã hội ngày nay không?
She was known for her reprobate behavior at the social event.
Cô ấy nổi tiếng với hành vi không nguyên tắc tại sự kiện xã hội.
He tried to avoid the reprobate individuals in the social circle.
Anh ấy cố gắng tránh những người không nguyên tắc trong vòng xã hội.
Reprobate (Noun)
Many believe that a reprobate deserves no sympathy in society's eyes.
Nhiều người tin rằng một kẻ hư hỏng không xứng đáng nhận sự đồng cảm.
The reprobate's actions shocked the community during the charity event.
Hành động của kẻ hư hỏng đã gây sốc cho cộng đồng trong sự kiện từ thiện.
Is it fair to label someone a reprobate without understanding their background?
Liệu có công bằng khi gán cho ai đó là kẻ hư hỏng mà không hiểu hoàn cảnh của họ?
She believed the reprobate deserved eternal punishment for their sins.
Cô ấy tin rằng kẻ vô đạo đức xứng đáng bị trừng phạt vĩnh cửu vì tội lỗi của họ.
The community shunned the reprobate who had a history of crimes.
Cộng đồng tránh xa kẻ vô đạo đức có lịch sử tội phạm.
Một kẻ vô kỷ luật.
An unprincipled person.
Many consider John a reprobate for his unethical business practices.
Nhiều người coi John là một kẻ vô đạo đức vì những hành vi kinh doanh không đạo đức.
She is not a reprobate; she volunteers at the local shelter.
Cô ấy không phải là một kẻ vô đạo đức; cô ấy tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương.
Is Mark a reprobate for his selfish actions in the community?
Mark có phải là một kẻ vô đạo đức vì những hành động ích kỷ trong cộng đồng không?
She was labeled as a reprobate due to her unethical behavior.
Cô ấy bị gán nhãn là một kẻ vô nguyên tắc vì hành vi không đạo đức của cô ấy.
He claimed he was not a reprobate, but his actions said otherwise.
Anh ấy tuyên bố anh ấy không phải là một kẻ vô nguyên tắc, nhưng hành động của anh ấy nói lên điều ngược lại.
Reprobate (Verb)
Bày tỏ hoặc cảm thấy không đồng tình.
Express or feel disapproval of.
Many people reprobate the violence seen in social media today.
Nhiều người lên án bạo lực trên mạng xã hội hiện nay.
They do not reprobate the unfair treatment of workers in factories.
Họ không lên án sự đối xử bất công với công nhân trong nhà máy.
Do you reprobate the discrimination against minorities in our society?
Bạn có lên án sự phân biệt đối xử với người thiểu số trong xã hội không?
She reprobated his unethical behavior during the speaking test.
Cô ấy chỉ trích hành vi không đạo đức của anh ấy trong bài thi nói.
He never reprobates anyone's opinion in his writing essays.
Anh ấy không bao giờ chỉ trích ý kiến của ai trong bài luận viết của mình.
Họ từ
Từ “reprobate” có nghĩa là người bị chê trách hay không được chấp nhận do hành vi sai trái hoặc đạo đức kém. Trong tiếng Anh, “reprobate” được sử dụng trong cả Anh và Mỹ, với nghĩa và cách dùng tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn trong ngữ cảnh tôn giáo, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng trong các tình huống bình thường hơn. Cả hai phiên bản đều có thể được sử dụng như danh từ hoặc tính từ.
Từ "reprobate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reprobatus", là động từ quá khứ phân từ của "reprobare", có nghĩa là "phủ định" hoặc "không chấp nhận". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ những linh hồn bị chối bỏ vì tội lỗi. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những người bị xem là xấu xa hay không đáng tin cậy trong xã hội. Hiện nay, "reprobate" thể hiện sự chỉ trích, đánh giá tiêu cực đối với hành vi hoặc phẩm cách của cá nhân.
Từ "reprobate" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng viết và nói, liên quan đến chủ đề đạo đức và xã hội. Trong ngữ cảnh tổng quát, từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc hành vi bị xã hội lên án hoặc loại bỏ, thường trong các cuộc thảo luận về đạo đức, tội ác, và sự tha hóa. Ngoài ra, "reprobate" cũng có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học, mô tả tính cách nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp