Bản dịch của từ Reprobates trong tiếng Việt
Reprobates

Reprobates (Noun)
Một người sa đọa hoặc vô đạo đức.
A depraved or unprincipled person.
Some reprobates harm others for personal gain in society.
Một số kẻ đê tiện làm hại người khác vì lợi ích cá nhân.
Not all people in poverty are reprobates; many are hardworking.
Không phải tất cả những người nghèo đều là kẻ đê tiện; nhiều người chăm chỉ.
Are reprobates more common in urban areas than in rural areas?
Liệu kẻ đê tiện có phổ biến hơn ở thành phố so với nông thôn không?
Reprobates (Verb)
Bày tỏ hoặc cảm thấy không đồng tình với.
Express or feel disapproval of.
Many people reprobate the rising rates of homelessness in our city.
Nhiều người phản đối tỷ lệ gia tăng người vô gia cư trong thành phố.
Do you reprobate the government’s handling of social issues?
Bạn có phản đối cách chính phủ xử lý các vấn đề xã hội không?
They do not reprobate the efforts to reduce poverty in society.
Họ không phản đối những nỗ lực giảm nghèo trong xã hội.
Họ từ
Từ "reprobates" là danh từ số nhiều có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reprobatus", nghĩa là những người bị chỉ trích hay bị từ chối về hành vi đạo đức. Trong ngữ cảnh sử dụng, "reprobate" thường chỉ những cá nhân bị coi là không có phẩm hạnh hoặc tinh thần tiêu cực. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong viết hoặc phát âm từ này, tuy nhiên, sự sử dụng có thể thiên về ngữ cảnh tôn giáo hoặc đạo đức trong tiếng Anh.
Từ "reprobates" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reprobatus", hình thành từ động từ "reprobare", nghĩa là "từ chối" hoặc "bác bỏ". Từ này được sử dụng trong ngữ nghĩa đạo đức để chỉ những người bị coi là xấu xa hoặc không thể cứu rỗi. Trong lịch sử, "reprobate" thường được liên kết với các giáo lý tôn giáo, đặc biệt là trong Kitô giáo, mô tả những linh hồn bị Chúa từ chối. Ngày nay, từ này được dùng để chỉ những cá nhân hoặc hành vi không được xã hội chấp nhận.
Từ "reprobates" thường ít xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể thấy trong phần Đọc và Viết với tần suất trung bình. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân bị xã hội lên án, nhất là trong các bối cảnh văn học, triết học hoặc pháp lý. Trong văn bản, từ này thường xuất hiện để thể hiện sự chỉ trích về hành vi hoặc đạo đức của một nhóm người nào đó.