Bản dịch của từ Reprobate trong tiếng Việt

Reprobate

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reprobate(Adjective)

ɹˈɛpɹɔbeɪt
ɹˈɛpɹəbeɪt
01

Vô nguyên tắc.

Unprincipled.

Ví dụ
02

(trong học thuyết calvin) bị định trước cho sự đọa đày.

In calvinism predestined to damnation.

Ví dụ

Reprobate(Noun)

ɹˈɛpɹɔbeɪt
ɹˈɛpɹəbeɪt
01

Một kẻ vô kỷ luật.

An unprincipled person.

Ví dụ
02

(trong chủ nghĩa calvin) một tội nhân không thuộc dân tộc được bầu chọn và có tiền định phải chịu sự đọa đày.

In calvinism a sinner who is not of the elect and is predestined to damnation.

Ví dụ

Reprobate(Verb)

ɹˈɛpɹɔbeɪt
ɹˈɛpɹəbeɪt
01

Bày tỏ hoặc cảm thấy không đồng tình.

Express or feel disapproval of.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ