Bản dịch của từ Reprobate trong tiếng Việt
Reprobate

Reprobate(Adjective)
Reprobate(Noun)
Reprobate(Verb)
Bày tỏ hoặc cảm thấy không đồng tình.
Express or feel disapproval of.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ “reprobate” có nghĩa là người bị chê trách hay không được chấp nhận do hành vi sai trái hoặc đạo đức kém. Trong tiếng Anh, “reprobate” được sử dụng trong cả Anh và Mỹ, với nghĩa và cách dùng tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn trong ngữ cảnh tôn giáo, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng trong các tình huống bình thường hơn. Cả hai phiên bản đều có thể được sử dụng như danh từ hoặc tính từ.
Từ "reprobate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reprobatus", là động từ quá khứ phân từ của "reprobare", có nghĩa là "phủ định" hoặc "không chấp nhận". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ những linh hồn bị chối bỏ vì tội lỗi. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những người bị xem là xấu xa hay không đáng tin cậy trong xã hội. Hiện nay, "reprobate" thể hiện sự chỉ trích, đánh giá tiêu cực đối với hành vi hoặc phẩm cách của cá nhân.
Từ "reprobate" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng viết và nói, liên quan đến chủ đề đạo đức và xã hội. Trong ngữ cảnh tổng quát, từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc hành vi bị xã hội lên án hoặc loại bỏ, thường trong các cuộc thảo luận về đạo đức, tội ác, và sự tha hóa. Ngoài ra, "reprobate" cũng có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học, mô tả tính cách nhân vật.
Họ từ
Từ “reprobate” có nghĩa là người bị chê trách hay không được chấp nhận do hành vi sai trái hoặc đạo đức kém. Trong tiếng Anh, “reprobate” được sử dụng trong cả Anh và Mỹ, với nghĩa và cách dùng tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn trong ngữ cảnh tôn giáo, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng trong các tình huống bình thường hơn. Cả hai phiên bản đều có thể được sử dụng như danh từ hoặc tính từ.
Từ "reprobate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reprobatus", là động từ quá khứ phân từ của "reprobare", có nghĩa là "phủ định" hoặc "không chấp nhận". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ những linh hồn bị chối bỏ vì tội lỗi. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những người bị xem là xấu xa hay không đáng tin cậy trong xã hội. Hiện nay, "reprobate" thể hiện sự chỉ trích, đánh giá tiêu cực đối với hành vi hoặc phẩm cách của cá nhân.
Từ "reprobate" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng viết và nói, liên quan đến chủ đề đạo đức và xã hội. Trong ngữ cảnh tổng quát, từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc hành vi bị xã hội lên án hoặc loại bỏ, thường trong các cuộc thảo luận về đạo đức, tội ác, và sự tha hóa. Ngoài ra, "reprobate" cũng có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học, mô tả tính cách nhân vật.
